Centrifuge Thị trường hôm nay
Centrifuge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFG chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.7922. Với nguồn cung lưu hành là 518,456,609 CFG, tổng vốn hóa thị trường của CFG tính bằng BRL là R$2,234,285,905.39. Trong 24h qua, giá của CFG tính bằng BRL đã giảm R$-0.01548, biểu thị mức giảm -1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFG tính bằng BRL là R$11.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5437.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang BRL là R$0.7922 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFG/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Centrifuge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.147 | -1.54% |
The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.147, with a 24-hour trading change of -1.54%, CFG/USDT Spot is $0.147 and -1.54%, and CFG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CFG sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFG | 0.78BRL |
2CFG | 1.57BRL |
3CFG | 2.36BRL |
4CFG | 3.14BRL |
5CFG | 3.93BRL |
6CFG | 4.72BRL |
7CFG | 5.5BRL |
8CFG | 6.29BRL |
9CFG | 7.08BRL |
10CFG | 7.87BRL |
1000CFG | 787.01BRL |
5000CFG | 3,935.06BRL |
10000CFG | 7,870.12BRL |
50000CFG | 39,350.61BRL |
100000CFG | 78,701.23BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.27CFG |
2BRL | 2.54CFG |
3BRL | 3.81CFG |
4BRL | 5.08CFG |
5BRL | 6.35CFG |
6BRL | 7.62CFG |
7BRL | 8.89CFG |
8BRL | 10.16CFG |
9BRL | 11.43CFG |
10BRL | 12.7CFG |
100BRL | 127.06CFG |
500BRL | 635.31CFG |
1000BRL | 1,270.62CFG |
5000BRL | 6,353.14CFG |
10000BRL | 12,706.28CFG |
Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang BRL và BRL sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CFG sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.17INR |
![]() | Rp2,209.62IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.8THB |
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | ₽13.46RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.53AED |
![]() | ₺4.97TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥20.98JPY |
![]() | $1.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.15 USD, 1 CFG = €0.13 EUR, 1 CFG = ₹12.17 INR, 1 CFG = Rp2,209.62 IDR, 1 CFG = $0.2 CAD, 1 CFG = £0.11 GBP, 1 CFG = ฿4.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0009545 |
![]() | 0.05017 |
![]() | 91.88 |
![]() | 41.65 |
![]() | 0.1537 |
![]() | 0.6194 |
![]() | 91.95 |
![]() | 515.52 |
![]() | 128.38 |
![]() | 371.22 |
![]() | 0.05016 |
![]() | 0.0009559 |
![]() | 27.48 |
![]() | 75,844.54 |
![]() | 6.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centrifuge của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centrifuge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP
Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Как пользоваться Uniswap?
Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

XRP: Последние новости и тенденции цен
XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?
Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)
Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)
Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.
Tìm hiểu thêm về Centrifuge (CFG)

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Tìm hiểu sâu về các nhà tạo lập thị trường Tiền điện tử

Tài sản trong thế giới thực - Tất cả tài sản sẽ di chuyển on-chain

Giao thức cho vay RWA: Thu hẹp khoảng cách giữa tài chính truyền thống và phi tập trung
