Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.53. Với nguồn cung lưu hành là 614,500,312.93 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng EUR là €1,394,334,553.97. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng EUR đã giảm €-0.03047, biểu thị mức giảm -1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng EUR là €18.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang EUR là €2.53 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.85 | -0.66% | |
![]() Giao ngay | $2.85 | -0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.84 | -1.49% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.85, with a 24-hour trading change of -0.66%, TIA/USDT Spot is $2.85 and -0.66%, and TIA/USDT Perpetual is $2.84 and -1.49%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang Euro
Bảng chuyển đổi TIA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 2.53EUR |
2TIA | 5.06EUR |
3TIA | 7.59EUR |
4TIA | 10.13EUR |
5TIA | 12.66EUR |
6TIA | 15.19EUR |
7TIA | 17.72EUR |
8TIA | 20.26EUR |
9TIA | 22.79EUR |
10TIA | 25.32EUR |
100TIA | 253.27EUR |
500TIA | 1,266.35EUR |
1000TIA | 2,532.7EUR |
5000TIA | 12,663.54EUR |
10000TIA | 25,327.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3948TIA |
2EUR | 0.7896TIA |
3EUR | 1.18TIA |
4EUR | 1.57TIA |
5EUR | 1.97TIA |
6EUR | 2.36TIA |
7EUR | 2.76TIA |
8EUR | 3.15TIA |
9EUR | 3.55TIA |
10EUR | 3.94TIA |
1000EUR | 394.83TIA |
5000EUR | 1,974.17TIA |
10000EUR | 3,948.34TIA |
50000EUR | 19,741.7TIA |
100000EUR | 39,483.41TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang EUR và EUR sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $2.83USD |
![]() | €2.53EUR |
![]() | ₹236.17INR |
![]() | Rp42,884.84IDR |
![]() | $3.83CAD |
![]() | £2.12GBP |
![]() | ฿93.24THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽261.24RUB |
![]() | R$15.38BRL |
![]() | د.إ10.38AED |
![]() | ₺96.49TRY |
![]() | ¥19.94CNY |
![]() | ¥407.09JPY |
![]() | $22.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $2.83 USD, 1 TIA = €2.53 EUR, 1 TIA = ₹236.17 INR, 1 TIA = Rp42,884.84 IDR, 1 TIA = $3.83 CAD, 1 TIA = £2.12 GBP, 1 TIA = ฿93.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.1 |
![]() | 0.005925 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 557.87 |
![]() | 248.92 |
![]() | 0.9252 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,095.55 |
![]() | 795.46 |
![]() | 2,246.95 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 394,192.68 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 156.69 |
![]() | 38.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

Dogecoin Price Prediction 2025: Market Analysis and Investment Potential
Explore Dogecoins potential price surge in 2025 and its path to mainstream adoption.

INIT Token: The Core Value Driver of the INITIA Application Ecosystem
Learn about its Layer 1+2 fusion architecture, multiple practicalities, and the development prospects of application chains in 2025.

Pepe Price 2025: Market Analysis and Investment Potential
Explore the future of Pepe coin in 2025 with our in-depth market analysis.

VOXEL Token: Comprehensive Analysis of Recent Developments and Investment Potential
In April 2025, the VOXEL token set off a craze in the cryptocurrency market.

DARK Token: The Potential Rising Star of AI and Crypto Assets Fusion in 2025
DARK Token is a cryptocurrency based on the Solana blockchain, supporting an MCP ecosystem driven by Trusted Execution Environments (TEEs).

XDC Price in 2025: Network Analysis and Investment Potential
Explore XDC Networks price surge in 2025, key drivers, and investment strategies.
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ
