Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Samoan Tala (WST) là WS$1.92. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng WST là WS$187,559,072,356.27. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng WST đã giảm WS$-0.002113, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng WST là WS$8.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là WS$0.05205.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang WST
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang WST là WS$1.92 WST, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/WST của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/WST trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.71 | 0.01% | |
![]() Giao ngay | $0.000007562 | 0.89% | |
![]() Giao ngay | $0.7105 | -0.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7095 | 0.23% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.71, with a 24-hour trading change of 0.01%, ADA/USDT Spot is $0.71 and 0.01%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7095 and 0.23%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi ADA sang WST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 1.92WST |
2ADA | 3.85WST |
3ADA | 5.77WST |
4ADA | 7.7WST |
5ADA | 9.62WST |
6ADA | 11.55WST |
7ADA | 13.47WST |
8ADA | 15.4WST |
9ADA | 17.32WST |
10ADA | 19.25WST |
100ADA | 192.54WST |
500ADA | 962.72WST |
1000ADA | 1,925.44WST |
5000ADA | 9,627.23WST |
10000ADA | 19,254.47WST |
Bảng chuyển đổi WST sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WST | 0.5193ADA |
2WST | 1.03ADA |
3WST | 1.55ADA |
4WST | 2.07ADA |
5WST | 2.59ADA |
6WST | 3.11ADA |
7WST | 3.63ADA |
8WST | 4.15ADA |
9WST | 4.67ADA |
10WST | 5.19ADA |
1000WST | 519.35ADA |
5000WST | 2,596.79ADA |
10000WST | 5,193.59ADA |
50000WST | 25,967.99ADA |
100000WST | 51,935.98ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang WST và WST sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang WST, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WST sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.71USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹59.49INR |
![]() | Rp10,802.37IDR |
![]() | $0.97CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.49THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽65.8RUB |
![]() | R$3.87BRL |
![]() | د.إ2.62AED |
![]() | ₺24.31TRY |
![]() | ¥5.02CNY |
![]() | ¥102.54JPY |
![]() | $5.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.71 USD, 1 ADA = €0.64 EUR, 1 ADA = ₹59.49 INR, 1 ADA = Rp10,802.37 IDR, 1 ADA = $0.97 CAD, 1 ADA = £0.53 GBP, 1 ADA = ฿23.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang WST
ETH chuyển đổi sang WST
USDT chuyển đổi sang WST
XRP chuyển đổi sang WST
BNB chuyển đổi sang WST
SOL chuyển đổi sang WST
USDC chuyển đổi sang WST
DOGE chuyển đổi sang WST
ADA chuyển đổi sang WST
TRX chuyển đổi sang WST
STETH chuyển đổi sang WST
SMART chuyển đổi sang WST
WBTC chuyển đổi sang WST
SUI chuyển đổi sang WST
LINK chuyển đổi sang WST
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang WST, ETH sang WST, USDT sang WST, BNB sang WST, SOL sang WST, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.33 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 184.85 |
![]() | 81.82 |
![]() | 0.3061 |
![]() | 1.24 |
![]() | 184.97 |
![]() | 1,030.93 |
![]() | 259.67 |
![]() | 752.18 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 131,708.03 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 51.76 |
![]() | 12.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Samoan Tala nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm WST sang GT, WST sang USDT, WST sang BTC, WST sang ETH, WST sang USBT, WST sang PEPE, WST sang EIGEN, WST sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang WST theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Samoan Tala (WST) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Samoan Tala trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Samoan Tala?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Samoan Tala không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Samoan Tala (WST) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案
本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产
文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻
在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链
如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买
作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火
分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025
