Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден40.01. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng MKD là ден79,460,633,505,687.75. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng MKD đã giảm ден-0.3518, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng MKD là ден170.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден1.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang MKD là ден40.01 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7188 | -1.27% | |
![]() Giao ngay | $0.000007592 | -2.81% | |
![]() Giao ngay | $0.7176 | -1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7184 | -1.32% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7188, with a 24-hour trading change of -1.27%, ADA/USDT Spot is $0.7188 and -1.27%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7184 and -1.32%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi ADA sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 40.01MKD |
2ADA | 80.02MKD |
3ADA | 120.04MKD |
4ADA | 160.05MKD |
5ADA | 200.06MKD |
6ADA | 240.08MKD |
7ADA | 280.09MKD |
8ADA | 320.1MKD |
9ADA | 360.12MKD |
10ADA | 400.13MKD |
100ADA | 4,001.34MKD |
500ADA | 20,006.74MKD |
1000ADA | 40,013.49MKD |
5000ADA | 200,067.47MKD |
10000ADA | 400,134.95MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.02499ADA |
2MKD | 0.04998ADA |
3MKD | 0.07497ADA |
4MKD | 0.09996ADA |
5MKD | 0.1249ADA |
6MKD | 0.1499ADA |
7MKD | 0.1749ADA |
8MKD | 0.1999ADA |
9MKD | 0.2249ADA |
10MKD | 0.2499ADA |
10000MKD | 249.91ADA |
50000MKD | 1,249.57ADA |
100000MKD | 2,499.15ADA |
500000MKD | 12,495.78ADA |
1000000MKD | 24,991.56ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang MKD và MKD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.64INR |
![]() | Rp11,011.71IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿23.94THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽67.08RUB |
![]() | R$3.95BRL |
![]() | د.إ2.67AED |
![]() | ₺24.78TRY |
![]() | ¥5.12CNY |
![]() | ¥104.53JPY |
![]() | $5.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.73 USD, 1 ADA = €0.65 EUR, 1 ADA = ₹60.64 INR, 1 ADA = Rp11,011.71 IDR, 1 ADA = $0.98 CAD, 1 ADA = £0.55 GBP, 1 ADA = ฿23.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SUI chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.389 |
![]() | 0.00009499 |
![]() | 0.005016 |
![]() | 9.06 |
![]() | 4.1 |
![]() | 0.01497 |
![]() | 0.05953 |
![]() | 9.07 |
![]() | 49.23 |
![]() | 12.49 |
![]() | 37.22 |
![]() | 0.00502 |
![]() | 6,506.95 |
![]() | 0.00009513 |
![]() | 2.54 |
![]() | 0.604 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞
在加密貨幣和區塊鏈技術快速發展的世界中,Cardano(ADA)作為最有前途和最具創新性的項目之一脫穎而出。在本文中,我們將探討 Cardano 是什麼、其區塊鏈的特點以及 ADA 代幣的意義。

什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈
如果您正在探索加密貨幣、區塊鏈世界,或者正在瞭解 ADA,本文將為您詳細介紹 Cardano 及其原生代幣 ADA。

ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買
作為最著名的區塊鏈項目之一,Cardano(ADA 幣)在加密領域獲得了極大的關注。作為第三代區塊鏈,Cardano 旨在解決早期區塊鏈(如比特幣 (BTC) 和以太坊 (ETH))面臨的可擴展性、安全性和可持續性問題。

第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火
分析稱BTC或持續低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通脹率或迎調整
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025
