CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Vietnamese Đồng (VND)

CSIX/VND: 1 CSIX ≈ ₫99.57 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫99.57. Với nguồn cung lưu hành là 630,733,054.83 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng VND là ₫1,545,532,269,885,469.86. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng VND đã giảm ₫-7.34, biểu thị mức giảm -6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng VND là ₫5,879.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫99.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang VND

99.57-6.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang VND là ₫99.57 VND, với tỷ lệ thay đổi là -6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00405
-6.89%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00405, with a 24-hour trading change of -6.89%, CSIX/USDT Spot is $0.00405 and -6.89%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CSIX sang VND

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CSIX
99.57VND
2CSIX
199.14VND
3CSIX
298.71VND
4CSIX
398.28VND
5CSIX
497.85VND
6CSIX
597.42VND
7CSIX
696.99VND
8CSIX
796.56VND
9CSIX
896.13VND
10CSIX
995.7VND
100CSIX
9,957.01VND
500CSIX
49,785.07VND
1000CSIX
99,570.15VND
5000CSIX
497,850.77VND
10000CSIX
995,701.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang CSIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1VND
0.01004CSIX
2VND
0.02008CSIX
3VND
0.03012CSIX
4VND
0.04017CSIX
5VND
0.05021CSIX
6VND
0.06025CSIX
7VND
0.0703CSIX
8VND
0.08034CSIX
9VND
0.09038CSIX
10VND
0.1004CSIX
10000VND
100.43CSIX
50000VND
502.15CSIX
100000VND
1,004.31CSIX
500000VND
5,021.58CSIX
1000000VND
10,043.17CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang VND và VND sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.34 INR, 1 CSIX = Rp61.38 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001215
logo BTCBTC
0.0000001978
logo ETHETH
0.000008463
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009744
logo BNBBNB
0.00003213
logo SOLSOL
0.0001468
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.17
logo TRXTRX
0.07396
logo DOGEDOGE
0.1285
logo STETHSTETH
0.000008474
logo ADAADA
0.03584
logo WBTCWBTC
0.0000001978
logo HYPEHYPE
0.0006305
logo BCHBCH
0.00004286

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.