Balance Thị trường hôm nay
Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.45. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng JPY là ¥512,931,186,622.75. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002631, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng JPY là ¥4.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.432.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang JPY là ¥1.45 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EPT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01012 | -1.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01015 | -0.33% |
The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.01012, with a 24-hour trading change of -1.41%, EPT/USDT Spot is $0.01012 and -1.41%, and EPT/USDT Perpetual is $0.01015 and -0.33%.
Bảng chuyển đổi Balance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EPT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPT | 1.46JPY |
2EPT | 2.93JPY |
3EPT | 4.39JPY |
4EPT | 5.86JPY |
5EPT | 7.32JPY |
6EPT | 8.79JPY |
7EPT | 10.26JPY |
8EPT | 11.72JPY |
9EPT | 13.19JPY |
10EPT | 14.65JPY |
100EPT | 146.59JPY |
500EPT | 732.96JPY |
1000EPT | 1,465.93JPY |
5000EPT | 7,329.68JPY |
10000EPT | 14,659.37JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6821EPT |
2JPY | 1.36EPT |
3JPY | 2.04EPT |
4JPY | 2.72EPT |
5JPY | 3.41EPT |
6JPY | 4.09EPT |
7JPY | 4.77EPT |
8JPY | 5.45EPT |
9JPY | 6.13EPT |
10JPY | 6.82EPT |
1000JPY | 682.15EPT |
5000JPY | 3,410.78EPT |
10000JPY | 6,821.57EPT |
50000JPY | 34,107.87EPT |
100000JPY | 68,215.74EPT |
Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang JPY và JPY sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EPT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balance phổ biến
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp153.68IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0.01 USD, 1 EPT = €0.01 EUR, 1 EPT = ₹0.85 INR, 1 EPT = Rp153.68 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0.01 GBP, 1 EPT = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1578 |
![]() | 0.00003649 |
![]() | 0.001914 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005776 |
![]() | 0.02305 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.71 |
![]() | 4.98 |
![]() | 13.96 |
![]() | 0.001913 |
![]() | 2,455.92 |
![]() | 0.00003657 |
![]() | 0.9935 |
![]() | 0.2346 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Balance của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Balance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

Token EPT: Cách Cân Bằng Cơ Sở Hạ Tầng AI Thay Đổi Trải Nghiệm Người Dùng Web3
Khám phá cách mã thông báo EPT tận dụng cơ sở hạ tầng Balance AI để tái định hình trải nghiệm người dùng Web3

Phân tích thị trường Token EPT trong năm 2025: chiến lược đầu tư và ứng dụng công nghệ
Bài viết này phân tích sâu về hiệu suất của thị trường token EPT vào năm 2025 và khám phá các chiến lược đầu tư và ứng dụng công nghệ.

Token tiện ích EPT: Đây là Token Tiện Ích Hàng Đầu Dùng để Vận Hành Hệ Sinh Thái Web3 của Balance AI
Giới thiệu cách Balance đổi mới trải nghiệm người dùng thông qua khung Web3 và công nghệ AI, và phân tích chi tiết về nhiều vai trò và kịch bản ứng dụng của token EPT.

Đồng tiền AMR: Làm thế nào để mua và đầu tư vào Đồng coin Concept của Sultan KING
$AMR là token khái niệm Sultan King, mục tiêu trở thành một token khác chứa nhiều meme sau Trump Coin.

BROCCOLI (3Ef) Token: Đồng Token PET Dog Concept MEME
BROCCOLI Token là một token Meme mang chủ đề theo cún cưng của CZ.

BROCCOLI Coin: Đồng tiền Broccoli Dog Concept Meme Coin
Khám phá hành trình điên rồ của token BROCCOLI: từ chú chó cưng đến dự án meme trị giá 14 tỷ đô la.