Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.85. Với nguồn cung lưu hành là 943,754,346.63 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng HKD là $20,997,323,815.83. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng HKD đã giảm $-0.03966, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng HKD là $21.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang HKD là $2.85 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3669 | -1.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3662 | -1.27% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3669, with a 24-hour trading change of -1.6%, WAXL/USDT Spot is $0.3669 and -1.6%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3662 and -1.27%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi WAXL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 2.85HKD |
2WAXL | 5.71HKD |
3WAXL | 8.56HKD |
4WAXL | 11.42HKD |
5WAXL | 14.27HKD |
6WAXL | 17.13HKD |
7WAXL | 19.98HKD |
8WAXL | 22.84HKD |
9WAXL | 25.69HKD |
10WAXL | 28.55HKD |
100WAXL | 285.55HKD |
500WAXL | 1,427.77HKD |
1000WAXL | 2,855.54HKD |
5000WAXL | 14,277.74HKD |
10000WAXL | 28,555.48HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.3501WAXL |
2HKD | 0.7003WAXL |
3HKD | 1.05WAXL |
4HKD | 1.4WAXL |
5HKD | 1.75WAXL |
6HKD | 2.1WAXL |
7HKD | 2.45WAXL |
8HKD | 2.8WAXL |
9HKD | 3.15WAXL |
10HKD | 3.5WAXL |
1000HKD | 350.19WAXL |
5000HKD | 1,750.97WAXL |
10000HKD | 3,501.95WAXL |
50000HKD | 17,509.77WAXL |
100000HKD | 35,019.54WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang HKD và HKD sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.62INR |
![]() | Rp5,559.71IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.09THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽33.87RUB |
![]() | R$1.99BRL |
![]() | د.إ1.35AED |
![]() | ₺12.51TRY |
![]() | ¥2.58CNY |
![]() | ¥52.78JPY |
![]() | $2.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.37 USD, 1 WAXL = €0.33 EUR, 1 WAXL = ₹30.62 INR, 1 WAXL = Rp5,559.71 IDR, 1 WAXL = $0.5 CAD, 1 WAXL = £0.28 GBP, 1 WAXL = ฿12.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.87 |
![]() | 0.000682 |
![]() | 0.03558 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 0.4367 |
![]() | 64.19 |
![]() | 358.67 |
![]() | 91.88 |
![]() | 255.32 |
![]() | 0.03565 |
![]() | 43,714.79 |
![]() | 0.0006826 |
![]() | 17.94 |
![]() | 4.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

A loucura do ETF da Solana está a chegar: desbloqueando o código da riqueza do investimento em blockchain
ETF Solana é um fundo negociado em bolsa (ETF) com investimentos em criptomoeda Solana (SOL) ou ativos relacionados à Solana.

Notícias diárias | A popularidade da pesquisa do Ethereum aumentou, o Bitcoin continuou a flutuar
Analistas preveem que os bancos centrais globais possam aumentar os seus esforços de flexibilização

Moeda GNOCCHI: Uma Criptomoeda Inspirada em Shiba Inu que Está a Fazer Ondas no Mundo da Cripto
Este artigo irá analisar em profundidade as perspectivas de investimento das tokens GNOCCHI e explorar a sua posição no mercado da moeda MEME em 2025.

Previsão de Preço e Tendências do Pepe para 2025
Explorar o potencial de aumento de preço da moeda Pepe em 2025, analisando o impacto na comunidade, indicadores técnicos e catalisadores futuros.

Preço do XDC em 2025: Análise da Rede e Potencial de Investimento
Explorar o aumento do preço da XDC Networks em 2025, principais impulsionadores e estratégias de investimento.

Bitcoin 2025: Estado atual e integração com tecnologias Web3
Explorar a trajetória do Bitcoin em direção a 2025, analisando o crescimento do mercado, a integração do Web3, a adoção institucional e os impactos regulatórios.