AVME Thị trường hôm nay
AVME đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVME chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫14.27. Với nguồn cung lưu hành là 5,398,190 AVME, tổng vốn hóa thị trường của AVME tính bằng VND là ₫1,896,063,224,101.77. Trong 24h qua, giá của AVME tính bằng VND đã giảm ₫-0.04869, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVME tính bằng VND là ₫35,437.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVME sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVME sang VND là ₫14.27 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVME/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVME/VND trong ngày qua.
Giao dịch AVME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVME/-- Spot is $ and 0%, and AVME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AVME sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AVME sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVME | 14.27VND |
2AVME | 28.54VND |
3AVME | 42.81VND |
4AVME | 57.09VND |
5AVME | 71.36VND |
6AVME | 85.63VND |
7AVME | 99.9VND |
8AVME | 114.18VND |
9AVME | 128.45VND |
10AVME | 142.72VND |
100AVME | 1,427.25VND |
500AVME | 7,136.27VND |
1000AVME | 14,272.54VND |
5000AVME | 71,362.71VND |
10000AVME | 142,725.42VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AVME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.07006AVME |
2VND | 0.1401AVME |
3VND | 0.2101AVME |
4VND | 0.2802AVME |
5VND | 0.3503AVME |
6VND | 0.4203AVME |
7VND | 0.4904AVME |
8VND | 0.5605AVME |
9VND | 0.6305AVME |
10VND | 0.7006AVME |
10000VND | 700.64AVME |
50000VND | 3,503.23AVME |
100000VND | 7,006.46AVME |
500000VND | 35,032.3AVME |
1000000VND | 70,064.6AVME |
Bảng chuyển đổi số tiền AVME sang VND và VND sang AVME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVME sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang AVME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVME phổ biến
AVME | 1 AVME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
AVME | 1 AVME |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVME = $0 USD, 1 AVME = €0 EUR, 1 AVME = ₹0.05 INR, 1 AVME = Rp8.8 IDR, 1 AVME = $0 CAD, 1 AVME = £0 GBP, 1 AVME = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001036 |
![]() | 0.000000194 |
![]() | 0.000007901 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.009256 |
![]() | 0.00003053 |
![]() | 0.0001267 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1016 |
![]() | 0.07534 |
![]() | 0.02878 |
![]() | 0.000007903 |
![]() | 0.0000001946 |
![]() | 0.0006036 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 0.001439 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVME của bạn
Nhập số lượng AVME của bạn
Nhập số lượng AVME của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVME hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVME sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVME
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVME sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVME sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVME sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVME sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVME (AVME)

Altura Krypto: Die führende NFT-Gaming-Plattform im Jahr 2025
Entdecken Sie die revolutionäre Auswirkung von Altura auf NFT-Gaming im Jahr 2025.

XRP Preisentwicklungen und Ausblick für 2025
XRP zeigt eine komplexe Preisbewegung und langfristiges Potenzial koexistieren im Jahr 2025.

Giga Chad Coin: Preisanalyse und Handelsanleitung für 2025
Entdecken Sie das explosive Potenzial von Giga Chad Coin im Jahr 2025.

Bitcoin USD Preis und Preisprognose für 2025
Bitcoin wird voraussichtlich bis Ende 2025 die Marke von 200.000 US-Dollar erreichen oder übertreffen.

Morpho Krypto: 2025 Marktanalyse und Vergleich mit Aave
Erkunden Sie den revolutionären Einfluss von Morpho auf das DeFi-Lending

Saitama Coin im Jahr 2025: Preis, Staking und Marktkapitalisierung Analyse
Entdecken Sie das Potenzial von Saitama Coins im Jahr 2025: Preissteigerungsvorhersagen