AVME Thị trường hôm nay
AVME đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVME chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.004518. Với nguồn cung lưu hành là 5,398,190 AVME, tổng vốn hóa thị trường của AVME tính bằng HKD là $190,054.08. Trong 24h qua, giá của AVME tính bằng HKD đã giảm $-0.00001541, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVME tính bằng HKD là $11.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001568.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVME sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVME sang HKD là $0.004518 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVME/HKD trong ngày qua.
Giao dịch AVME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVME/-- Spot is $ and 0%, and AVME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AVME sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AVME sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVME | 0HKD |
2AVME | 0HKD |
3AVME | 0.01HKD |
4AVME | 0.01HKD |
5AVME | 0.02HKD |
6AVME | 0.02HKD |
7AVME | 0.03HKD |
8AVME | 0.03HKD |
9AVME | 0.04HKD |
10AVME | 0.04HKD |
100000AVME | 451.87HKD |
500000AVME | 2,259.35HKD |
1000000AVME | 4,518.7HKD |
5000000AVME | 22,593.5HKD |
10000000AVME | 45,187HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AVME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 221.3AVME |
2HKD | 442.6AVME |
3HKD | 663.9AVME |
4HKD | 885.21AVME |
5HKD | 1,106.51AVME |
6HKD | 1,327.81AVME |
7HKD | 1,549.11AVME |
8HKD | 1,770.42AVME |
9HKD | 1,991.72AVME |
10HKD | 2,213.02AVME |
100HKD | 22,130.25AVME |
500HKD | 110,651.28AVME |
1000HKD | 221,302.57AVME |
5000HKD | 1,106,512.85AVME |
10000HKD | 2,213,025.7AVME |
Bảng chuyển đổi số tiền AVME sang HKD và HKD sang AVME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AVME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AVME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVME phổ biến
AVME | 1 AVME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
AVME | 1 AVME |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVME = $0 USD, 1 AVME = €0 EUR, 1 AVME = ₹0.05 INR, 1 AVME = Rp8.8 IDR, 1 AVME = $0 CAD, 1 AVME = £0 GBP, 1 AVME = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.88 |
![]() | 0.000619 |
![]() | 0.02738 |
![]() | 64.13 |
![]() | 30.67 |
![]() | 0.1015 |
![]() | 0.4546 |
![]() | 64.22 |
![]() | 12,505.76 |
![]() | 235.95 |
![]() | 404.8 |
![]() | 0.02745 |
![]() | 113.72 |
![]() | 0.0006165 |
![]() | 1.72 |
![]() | 23.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVME của bạn
Nhập số lượng AVME của bạn
Nhập số lượng AVME của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVME hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVME sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVME sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVME sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVME sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVME sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVME (AVME)

Hyperliquid en 2025: Precio HYPE, Trading On-Chain e Impacto en DeFi
Explora las tendencias de precios de HYPE, el papel de Hyperliquid en el trading en cadena y su impacto en DeFi en 2025.

Pendle in 2025: Price, Yield Tokenization, and DeFi Market Impact
Explore Pendle’s price, tokenized yield strategy & role in DeFi market evolution in 2025.

Precio de Taiko 2025: Tendencias de TAIKO/USDT y Perspectivas de Capa-2 en Gate
Sigue las tendencias de precios de TAIKO/USDT en 2025 y explora el potencial de Layer-2 de Taiko en Gate.

Seraph (SERAPH) 2025: Innovación en GameFi y Comercio de futuros en Gate
Explora el modelo GameFi de Seraph, la utilidad del token y las oportunidades de comercio de futuros de SERAPH en Gate.

Compra Bitcoin en 2025: Guía completa para invertir en BTC
Aprende a comprar Bitcoin en 2025 con esta guía de inversión paso a paso.

OKB en 2025: Precio, Utilidad & Por qué los Traders de Gate están Observando
Explora el precio de OKB en 2025, la utilidad del ecosistema y por qué está ganando tracción entre los traders de Gate.