AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang South Korean Won (KRW)

AVA/KRW: 1 AVA ≈ ₩910.59 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩910.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩83,478,507,262,604.8. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã tăng ₩132.52, biểu thị mức tăng +17.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,590.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW

910.59+17.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩910.59 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +17.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6777
17.9%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6782
15.28%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6777, with a 24-hour trading change of 17.9%, AVA/USDT Spot is $0.6777 and 17.9%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6782 and 15.28%.

Bảng chuyển đổi AVA sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi AVA sang KRW

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AVA
910.59KRW
2AVA
1,821.18KRW
3AVA
2,731.77KRW
4AVA
3,642.37KRW
5AVA
4,552.96KRW
6AVA
5,463.55KRW
7AVA
6,374.14KRW
8AVA
7,284.74KRW
9AVA
8,195.33KRW
10AVA
9,105.92KRW
100AVA
91,059.25KRW
500AVA
455,296.27KRW
1000AVA
910,592.54KRW
5000AVA
4,552,962.72KRW
10000AVA
9,105,925.45KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1KRW
0.001098AVA
2KRW
0.002196AVA
3KRW
0.003294AVA
4KRW
0.004392AVA
5KRW
0.00549AVA
6KRW
0.006589AVA
7KRW
0.007687AVA
8KRW
0.008785AVA
9KRW
0.009883AVA
10KRW
0.01098AVA
100000KRW
109.81AVA
500000KRW
549.09AVA
1000000KRW
1,098.18AVA
5000000KRW
5,490.93AVA
10000000KRW
10,981.86AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.68 USD, 1 AVA = €0.61 EUR, 1 AVA = ₹57.12 INR, 1 AVA = Rp10,371.55 IDR, 1 AVA = $0.93 CAD, 1 AVA = £0.51 GBP, 1 AVA = ฿22.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01717
logo BTCBTC
0.000003646
logo ETHETH
0.0001623
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1593
logo BNBBNB
0.0005833
logo SOLSOL
0.002218
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.84
logo ADAADA
0.4806
logo TRXTRX
1.43
logo STETHSTETH
0.0001585
logo WBTCWBTC
0.00000365
logo SUISUI
0.09467
logo LINKLINK
0.02346
logo SMARTSMART
330.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.