Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ASTR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1721. Với nguồn cung lưu hành là 8,098,616,501 ASTR, tổng vốn hóa thị trường của ASTR tính bằng CNY là ¥9,834,471,160.98. Trong 24h qua, giá của ASTR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005894, biểu thị mức giảm -3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASTR tính bằng CNY là ¥2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.149.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTR sang CNY là ¥0.1721 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASTR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Astar Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02429 | -3.56% | |
![]() Giao ngay | $0.0000002326 | -2.51% | |
![]() Giao ngay | $0.000009707 | -1.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02423 | -3.7% |
The real-time trading price of ASTR/USDT Spot is $0.02429, with a 24-hour trading change of -3.56%, ASTR/USDT Spot is $0.02429 and -3.56%, and ASTR/USDT Perpetual is $0.02423 and -3.7%.
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ASTR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASTR | 0.17CNY |
2ASTR | 0.34CNY |
3ASTR | 0.51CNY |
4ASTR | 0.68CNY |
5ASTR | 0.86CNY |
6ASTR | 1.03CNY |
7ASTR | 1.2CNY |
8ASTR | 1.37CNY |
9ASTR | 1.54CNY |
10ASTR | 1.72CNY |
1000ASTR | 172.16CNY |
5000ASTR | 860.84CNY |
10000ASTR | 1,721.68CNY |
50000ASTR | 8,608.43CNY |
100000ASTR | 17,216.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ASTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.8ASTR |
2CNY | 11.61ASTR |
3CNY | 17.42ASTR |
4CNY | 23.23ASTR |
5CNY | 29.04ASTR |
6CNY | 34.84ASTR |
7CNY | 40.65ASTR |
8CNY | 46.46ASTR |
9CNY | 52.27ASTR |
10CNY | 58.08ASTR |
100CNY | 580.82ASTR |
500CNY | 2,904.12ASTR |
1000CNY | 5,808.25ASTR |
5000CNY | 29,041.29ASTR |
10000CNY | 58,082.59ASTR |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTR sang CNY và CNY sang ASTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ASTR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ASTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.04INR |
![]() | Rp370.29IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | ₽2.26RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.52JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTR = $0.02 USD, 1 ASTR = €0.02 EUR, 1 ASTR = ₹2.04 INR, 1 ASTR = Rp370.29 IDR, 1 ASTR = $0.03 CAD, 1 ASTR = £0.02 GBP, 1 ASTR = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.55 |
![]() | 0.000679 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.25 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.4854 |
![]() | 70.91 |
![]() | 261.1 |
![]() | 421.96 |
![]() | 0.02828 |
![]() | 117.56 |
![]() | 36,845.01 |
![]() | 0.0006783 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.1523 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Astar Token của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Astar Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Astar Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Astar Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Astar Token (ASTR)

Spin (SPIN) Overview – DeFi Infrastructure Platform on NEAR Protocol
In the rapidly evolving world of decentralized finance (DeFi), Spin (SPIN)

Pocket Network: Revolutionizing Web3 Infrastructure in 2025
Explore Pocket Networks revolutionary impact on Web3 infrastructure in 2025.

SKATE: The Multi-VM Blockchain Infrastructure Powering Cross-Chain DApps in 2025
Discover SKATE: The revolutionary multi-VM infrastructure enabling seamless cross-chain DApp deployment.

LPT_USDT: Livepeer’s Road to Decentralized Video Infrastructure Breakthrough
Livepeer aims to revolutionize decentralized video streaming, and its token, LPT, is now seeing sustained volume and growing interest from developers and traders alike.

Atlas Network: A Pioneer of Blockchain Infrastructure Leading the New Era of Web3
Atlas Network is a decentralized infrastructure service platform tailored for the Web3 ecosystem.

The Rise of Quant Crypto: Unveiling the New Infrastructure of Web3 Finance
Quant Crypto is evolving from a technical concept to the core engine of institutional-grade cross-chain solutions.