ARKChuyển đổi ARK (ARK) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ARK/ILS: 1 ARK ≈ ₪1.62 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

ARK Thị trường hôm nay

ARK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARK chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.62. Với nguồn cung lưu hành là 188,316,326 ARK, tổng vốn hóa thị trường của ARK tính bằng ILS là ₪1,155,215,936.3. Trong 24h qua, giá của ARK tính bằng ILS đã giảm ₪-0.05875, biểu thị mức giảm -3.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARK tính bằng ILS là ₪7.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.8973.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARK sang ILS

1.62-3.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARK sang ILS là ₪1.62 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -3.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARK/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARK/ILS trong ngày qua.

Giao dịch ARK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ARKARK/USDT
Giao ngay
$0.4241
-5.96%
logo ARKARK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4246
-5.71%

The real-time trading price of ARK/USDT Spot is $0.4241, with a 24-hour trading change of -5.96%, ARK/USDT Spot is $0.4241 and -5.96%, and ARK/USDT Perpetual is $0.4246 and -5.71%.

Bảng chuyển đổi ARK sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ARK sang ILS

logo ARKSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ARK
1.62ILS
2ARK
3.24ILS
3ARK
4.87ILS
4ARK
6.49ILS
5ARK
8.12ILS
6ARK
9.74ILS
7ARK
11.37ILS
8ARK
12.99ILS
9ARK
14.62ILS
10ARK
16.24ILS
100ARK
162.48ILS
500ARK
812.44ILS
1000ARK
1,624.88ILS
5000ARK
8,124.44ILS
10000ARK
16,248.89ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ARK

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo ARK
1ILS
0.6154ARK
2ILS
1.23ARK
3ILS
1.84ARK
4ILS
2.46ARK
5ILS
3.07ARK
6ILS
3.69ARK
7ILS
4.3ARK
8ILS
4.92ARK
9ILS
5.53ARK
10ILS
6.15ARK
1000ILS
615.42ARK
5000ILS
3,077.13ARK
10000ILS
6,154.26ARK
50000ILS
30,771.33ARK
100000ILS
61,542.66ARK

Bảng chuyển đổi số tiền ARK sang ILS và ILS sang ARK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARK sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ARK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ARK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARK = $0.43 USD, 1 ARK = €0.39 EUR, 1 ARK = ₹35.96 INR, 1 ARK = Rp6,529.05 IDR, 1 ARK = $0.58 CAD, 1 ARK = £0.32 GBP, 1 ARK = ฿14.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.0014
logo ETHETH
0.07475
logo USDTUSDT
132.4
logo XRPXRP
60.86
logo BNBBNB
0.2218
logo SOLSOL
0.9279
logo USDCUSDC
132.46
logo DOGEDOGE
773.86
logo ADAADA
194.67
logo TRXTRX
540.12
logo STETHSTETH
0.07538
logo SMARTSMART
97,296.36
logo WBTCWBTC
0.001402
logo SUISUI
39.12
logo LINKLINK
9.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng ARK của bạn

01

Nhập số lượng ARK của bạn

Nhập số lượng ARK của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ARK hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ARK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ARK sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ARK

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ARK sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ARK sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ARK sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi ARK sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ARK (ARK)

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
QKCトークン:QuarkChainブロックチェーンの高スループットソリューション

QKCトークン:QuarkChainブロックチェーンの高スループットソリューション

QKCトークンを探索する:QuarkChainsの革命的なブロックチェーンソリューション。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会

Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会

Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
DMCK: DeFi meets FX market as NFT fuels volatility solutions

DMCK: DeFi meets FX market as NFT fuels volatility solutions

ブロックチェーン技術の急速な発展により、DeFiと外国為替市場の組み合わせは新しいトレンドになっています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-28
TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26

Tìm hiểu thêm về ARK (ARK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.