ArbitrumChuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Indian Rupee (INR)

ARB/INR: 1 ARB ≈ ₹28.83 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹28.83. Với nguồn cung lưu hành là 4,756,695,618 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng INR là ₹11,460,143,182,750.56. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng INR đã giảm ₹-0.4255, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng INR là ₹334.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang INR

28.83-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang INR là ₹28.83 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArbitrumARB/USDT
Giao ngay
$0.3465
-1.33%
logo ArbitrumARB/USDC
Giao ngay
$0.3463
-1.67%
logo ArbitrumARB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3459
-1.03%

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3465, with a 24-hour trading change of -1.33%, ARB/USDT Spot is $0.3465 and -1.33%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3459 and -1.03%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ARB sang INR

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ARB
28.83INR
2ARB
57.67INR
3ARB
86.51INR
4ARB
115.35INR
5ARB
144.19INR
6ARB
173.03INR
7ARB
201.87INR
8ARB
230.71INR
9ARB
259.54INR
10ARB
288.38INR
100ARB
2,883.88INR
500ARB
14,419.41INR
1000ARB
28,838.83INR
5000ARB
144,194.18INR
10000ARB
288,388.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang ARB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1INR
0.03467ARB
2INR
0.06935ARB
3INR
0.104ARB
4INR
0.1387ARB
5INR
0.1733ARB
6INR
0.208ARB
7INR
0.2427ARB
8INR
0.2774ARB
9INR
0.312ARB
10INR
0.3467ARB
10000INR
346.75ARB
50000INR
1,733.77ARB
100000INR
3,467.54ARB
500000INR
17,337.73ARB
1000000INR
34,675.46ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang INR và INR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.35 USD, 1 ARB = €0.31 EUR, 1 ARB = ₹28.84 INR, 1 ARB = Rp5,236.59 IDR, 1 ARB = $0.47 CAD, 1 ARB = £0.26 GBP, 1 ARB = ฿11.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2689
logo BTCBTC
0.0000635
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.00994
logo SOLSOL
0.04072
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.4
logo ADAADA
8.5
logo TRXTRX
23.79
logo STETHSTETH
0.003311
logo SMARTSMART
4,244.67
logo WBTCWBTC
0.00006361
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4047

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arbitrum của bạn

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Arbitrum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

文章分析了BABY代币的起源、特点及其在社交媒体营销中的成功策略,同时也客观评估了投资该代币的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币革新 了童话创作,融合AI、区块链与NFT技术。用户可定制互动童书,获得精美插画,重塑亲子阅读体验。为作者开辟新商业模式,引领儿童文学数字化未来。探索AI驱动的创意新纪元!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK引领AI童话创作新时代,激发儿童想象力,为家庭和投资者带来全新体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXADE 是一种 RWA 协议,通过机构级现实世界贸易融资资产组合获取稳定币收益。该链上平台提供保险和风险调整后的收益解决方案,对寻求实际收益的机构投资者具有吸引力。了解如何购买NEXD、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币是Lumoz平台的原生代币,Lumoz平台通过创新的模块化计算架构和RaaS模式,为区块链技术的开发者和用户提供了全新的解决方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26

Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.