ApeCoinChuyển đổi ApeCoin (APE) sang US Dollar (USD)

APE/USD: 1 APE ≈ $0.5058 USD

Lần cập nhật mới nhất:

ApeCoin Thị trường hôm nay

ApeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của APE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5058. Với nguồn cung lưu hành là 799,455,492 APE, tổng vốn hóa thị trường của APE tính bằng USD là $404,364,587.85. Trong 24h qua, giá của APE tính bằng USD đã giảm $-0.03737, biểu thị mức giảm -6.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APE tính bằng USD là $26.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3548.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APE sang USD

$0.5058-6.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APE sang USD là $0.5058 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APE/USD trong ngày qua.

Giao dịch ApeCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ApeCoinAPE/USDT
Giao ngay
$0.5042
-6.61%
logo ApeCoinAPE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5038
-6.81%

The real-time trading price of APE/USDT Spot is $0.5042, with a 24-hour trading change of -6.61%, APE/USDT Spot is $0.5042 and -6.61%, and APE/USDT Perpetual is $0.5038 and -6.81%.

Bảng chuyển đổi ApeCoin sang US Dollar

Bảng chuyển đổi APE sang USD

logo ApeCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1APE
0.5USD
2APE
1.01USD
3APE
1.51USD
4APE
2.02USD
5APE
2.52USD
6APE
3.03USD
7APE
3.54USD
8APE
4.04USD
9APE
4.55USD
10APE
5.05USD
1000APE
505.8USD
5000APE
2,529USD
10000APE
5,058USD
50000APE
25,290USD
100000APE
50,580USD

Bảng chuyển đổi USD sang APE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeCoin
1USD
1.97APE
2USD
3.95APE
3USD
5.93APE
4USD
7.9APE
5USD
9.88APE
6USD
11.86APE
7USD
13.83APE
8USD
15.81APE
9USD
17.79APE
10USD
19.77APE
100USD
197.7APE
500USD
988.53APE
1000USD
1,977.06APE
5000USD
9,885.33APE
10000USD
19,770.66APE

Bảng chuyển đổi số tiền APE sang USD và USD sang APE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 APE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang APE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APE = $0.51 USD, 1 APE = €0.45 EUR, 1 APE = ₹42.26 INR, 1 APE = Rp7,672.85 IDR, 1 APE = $0.69 CAD, 1 APE = £0.38 GBP, 1 APE = ฿16.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.92
logo BTCBTC
0.005186
logo ETHETH
0.2707
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
227.58
logo BNBBNB
0.8354
logo SOLSOL
3.38
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,830.77
logo ADAADA
705.21
logo TRXTRX
2,037.73
logo STETHSTETH
0.2713
logo WBTCWBTC
0.0052
logo SUISUI
150.62
logo SMARTSMART
409,500.4
logo LINKLINK
34.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ApeCoin của bạn

01

Nhập số lượng APE của bạn

Nhập số lượng APE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeCoin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeCoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ApeCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeCoin sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ApeCoin (APE)

什么是 ApeCoin?关于 APE 加密货币的一切

什么是 ApeCoin?关于 APE 加密货币的一切

ApeCoin 因其与热门的 Bored Ape Yacht Club (BAYC,或称无聊猿系列) 的联系以及对元宇宙、Web3 和去中心化治理的关注而备受关注。在本文中,我们将探讨 ApeCoin 的定义、其特性以及它为何成为加密货币领域的热门话题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
2025年NFT Ape市场表现如何?

2025年NFT Ape市场表现如何?

NFT Ape在2025年展现出强劲的市场表现和广阔的发展前景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
APE币2025年最新用途、风险与生态系统分析

APE币2025年最新用途、风险与生态系统分析

探索APE币2025年的最新用途和生态系统发展前景。深入分析APE币的投资风险和机会,了解其在NFT和元宇宙领域的应用潜力。为对加密货币感兴趣的投资者提供全面的APE币未来发展洞察。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
NFT猿:Bored Ape Yacht Club和流行猿收藏指南

NFT猿:Bored Ape Yacht Club和流行猿收藏指南

探索NFT猿的世界,从Bored Ape Yacht Club的迅猛崛起到数字所有权的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-18
Web3投研周报|本周市场行情普遍走低;ApeCoin发布Q1透明度报告;美联储或在未来12个月内下调基准利率超2%

Web3投研周报|本周市场行情普遍走低;ApeCoin发布Q1透明度报告;美联储或在未来12个月内下调基准利率超2%

截至2023年,Telegram持有价值4亿美元的数字资产。本周解锁代币总价值仅7255万美元。Cardano已激活Chang硬分叉。Matrixport:比特币的主导地位达到周期新高,山寨币季尚未到来。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-06
第一行情 | 九只现货比特币ETF已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,以太坊L2 TVL 7日涨幅7.77%,本周APE、SAND等代币将解锁

第一行情 | 九只现货比特币ETF已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,以太坊L2 TVL 7日涨幅7.77%,本周APE、SAND等代币将解锁

九只现货比特币ETF持有量已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,当前以太坊Layer2总锁仓量为 231 亿美元,7 日涨幅为 7.77%,本周APE、SAND、CYBER代币将解锁。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-12

Tìm hiểu thêm về ApeCoin (APE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.