AltlayerChuyển đổi Altlayer (ALT) sang Canadian Dollar (CAD)

ALT/CAD: 1 ALT ≈ $0.04602 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Altlayer Thị trường hôm nay

Altlayer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Altlayer chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04602. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,273,611,109 ALT, tổng vốn hóa thị trường của Altlayer tính bằng CAD là $204,355,583.24. Trong 24h qua, giá của Altlayer tính bằng CAD đã tăng $0.004872, biểu thị mức tăng +11.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Altlayer tính bằng CAD là $0.9424, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03001.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALT sang CAD

$0.04602+11.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALT sang CAD là $0.04602 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +11.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Altlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AltlayerALT/USDT
Giao ngay
$0.03389
10.28%
logo AltlayerALT/USDC
Giao ngay
$0.03386
10.36%
logo AltlayerALT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03388
9.96%

The real-time trading price of ALT/USDT Spot is $0.03389, with a 24-hour trading change of 10.28%, ALT/USDT Spot is $0.03389 and 10.28%, and ALT/USDT Perpetual is $0.03388 and 9.96%.

Bảng chuyển đổi Altlayer sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ALT sang CAD

logo AltlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ALT
0.04CAD
2ALT
0.09CAD
3ALT
0.13CAD
4ALT
0.18CAD
5ALT
0.22CAD
6ALT
0.27CAD
7ALT
0.31CAD
8ALT
0.36CAD
9ALT
0.4CAD
10ALT
0.45CAD
10000ALT
454.93CAD
50000ALT
2,274.68CAD
100000ALT
4,549.36CAD
500000ALT
22,746.82CAD
1000000ALT
45,493.65CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ALT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Altlayer
1CAD
21.98ALT
2CAD
43.96ALT
3CAD
65.94ALT
4CAD
87.92ALT
5CAD
109.9ALT
6CAD
131.88ALT
7CAD
153.86ALT
8CAD
175.84ALT
9CAD
197.82ALT
10CAD
219.81ALT
100CAD
2,198.1ALT
500CAD
10,990.54ALT
1000CAD
21,981.08ALT
5000CAD
109,905.43ALT
10000CAD
219,810.86ALT

Bảng chuyển đổi số tiền ALT sang CAD và CAD sang ALT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ALT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Altlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALT = $0.03 USD, 1 ALT = €0.03 EUR, 1 ALT = ₹2.83 INR, 1 ALT = Rp514.71 IDR, 1 ALT = $0.05 CAD, 1 ALT = £0.03 GBP, 1 ALT = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.51
logo BTCBTC
0.003886
logo ETHETH
0.2045
logo USDTUSDT
368.47
logo XRPXRP
160.97
logo BNBBNB
0.6067
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
2,053.49
logo ADAADA
523.01
logo TRXTRX
1,488.12
logo STETHSTETH
0.2051
logo SMARTSMART
254,890.62
logo WBTCWBTC
0.003892
logo SUISUI
104.06
logo LINKLINK
24.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Altlayer của bạn

01

Nhập số lượng ALT của bạn

Nhập số lượng ALT của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altlayer hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altlayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Altlayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Altlayer sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Altlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Altlayer (ALT)

AltLayer 成功融资 1440 万美元,ALT 略有增长

AltLayer 成功融资 1440 万美元,ALT 略有增长

AltLayer 正式宣布成功完成 1440 万美元的融资。这一消息迅速引起了加密货币社区的关注,尤其是那些追踪 AltLayer、ALT 代币和相关空投机会的人。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 层解决方案开启区块链新纪元

什么是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 层解决方案开启区块链新纪元

ALT 定位为第二层解决方案,旨在解决领先区块链平台面临的一些可扩展性和成本问题。在本文中,我们将深入探讨什么是 AltLayer 代币(ALT)、它的主要特点以及为什么它可能会改变区块链技术的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
AltLayer新进展:模块化RaaS协议的技术突破与生态布局

AltLayer新进展:模块化RaaS协议的技术突破与生态布局

AltLayer在2025年Q1推出创新性Restaked Rollups和Autonome平台

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ALU代币:Altura智能NFT平台如何革新游戏内物品

ALU代币:Altura智能NFT平台如何革新游戏内物品

ALU代币是Altura智能合约平台的核心,为游戏开发者和玩家提供革命性的智能NFT解决方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
STEALTH代币:开源AI代理游戏框架与区块链技术的融合

STEALTH代币:开源AI代理游戏框架与区块链技术的融合

STEALTH代币引领AI代理游戏革命,基于优化的Eliza框架,为开发者提供无缝智能集成。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
AVC代币:Alterverse元宇宙项目的核心资产

AVC代币:Alterverse元宇宙项目的核心资产

探索Alterverse元宇宙的未来,作为虚拟资产投资的新宠,AVC不仅连接了现实与数字世界,还为NFT交易提供了创新平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về Altlayer (ALT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.