Alchemy PayChuyển đổi Alchemy Pay (ACH) sang Brazilian Real (BRL)

ACH/BRL: 1 ACH ≈ R$0.1427 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemy Pay Thị trường hôm nay

Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACH chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1427. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng BRL là R$3,837,966,500.27. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng BRL đã giảm R$-0.00624, biểu thị mức giảm -4.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng BRL là R$1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.007372.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang BRL

R$0.1427-4.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang BRL là R$0.1427 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Alchemy Pay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alchemy PayACH/USDT
Giao ngay
$0.02617
-3.78%
logo Alchemy PayACH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02618
-3.47%

The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02617, with a 24-hour trading change of -3.78%, ACH/USDT Spot is $0.02617 and -3.78%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02618 and -3.47%.

Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ACH sang BRL

logo Alchemy PaySố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ACH
0.14BRL
2ACH
0.28BRL
3ACH
0.42BRL
4ACH
0.56BRL
5ACH
0.7BRL
6ACH
0.84BRL
7ACH
0.99BRL
8ACH
1.13BRL
9ACH
1.27BRL
10ACH
1.41BRL
1000ACH
141.53BRL
5000ACH
707.65BRL
10000ACH
1,415.3BRL
50000ACH
7,076.52BRL
100000ACH
14,153.05BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ACH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemy Pay
1BRL
7.06ACH
2BRL
14.13ACH
3BRL
21.19ACH
4BRL
28.26ACH
5BRL
35.32ACH
6BRL
42.39ACH
7BRL
49.45ACH
8BRL
56.52ACH
9BRL
63.59ACH
10BRL
70.65ACH
100BRL
706.56ACH
500BRL
3,532.8ACH
1000BRL
7,065.61ACH
5000BRL
35,328.05ACH
10000BRL
70,656.1ACH

Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang BRL và BRL sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.03 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹2.19 INR, 1 ACH = Rp398.05 IDR, 1 ACH = $0.04 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.24
logo BTCBTC
0.0009569
logo ETHETH
0.05022
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
41.8
logo BNBBNB
0.1537
logo SOLSOL
0.6209
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
514.28
logo ADAADA
130.87
logo TRXTRX
370.1
logo STETHSTETH
0.05025
logo WBTCWBTC
0.0009595
logo SUISUI
27.4
logo SMARTSMART
74,492.37
logo LINKLINK
6.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn

01

Nhập số lượng ACH của bạn

Nhập số lượng ACH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alchemy Pay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

在本文中,我們將深入探討 ACH 幣的含義、它在促進 Web3 用戶支付方面的作用,以及它爲何有可能徹底改變去中心化環境中的支付處理方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

瞭解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA獎勵,並獲取加密和Web3愛好者的關鍵提示和最新動態。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

CH 代幣為無縫數字支付和匯款提供了新的解決方案,正在金融行業掀起波瀾。在本文中,我們將探討什麼是 ACH 代幣、它是如何工作的,以及為什麼它能在支付行業的未來發揮重要作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣作為Berachain 2025年的新星,正在BERA生態系統中快速崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

探索NACHO,Kaspa的meme代幣,正在重塑Web3和DeFi,影響2025年的快速區塊鏈和加密貨幣趨勢。瞭解其實用性和未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

文章闡述了NACHO在DeFi領域的應用,包括其快速交易、社區治理和跨鏈互操作性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.