Aave SNX v1Chuyển đổi Aave SNX v1 (ASNX) sang Thai Baht (THB)

ASNX/THB: 1 ASNX ≈ ฿22.19 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Aave SNX v1 Thị trường hôm nay

Aave SNX v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave SNX v1 chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿22.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ASNX, tổng vốn hóa thị trường của Aave SNX v1 tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Aave SNX v1 tính bằng THB đã tăng ฿0.0642, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave SNX v1 tính bằng THB là ฿936.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿18.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASNX sang THB

฿22.19+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASNX sang THB là ฿22.19 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASNX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASNX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Aave SNX v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ASNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ASNX/-- Spot is $ and 0%, and ASNX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave SNX v1 sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ASNX sang THB

logo Aave SNX v1Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ASNX
22.19THB
2ASNX
44.39THB
3ASNX
66.58THB
4ASNX
88.78THB
5ASNX
110.97THB
6ASNX
133.17THB
7ASNX
155.36THB
8ASNX
177.56THB
9ASNX
199.75THB
10ASNX
221.95THB
100ASNX
2,219.5THB
500ASNX
11,097.5THB
1000ASNX
22,195.01THB
5000ASNX
110,975.08THB
10000ASNX
221,950.16THB

Bảng chuyển đổi THB sang ASNX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave SNX v1
1THB
0.04505ASNX
2THB
0.09011ASNX
3THB
0.1351ASNX
4THB
0.1802ASNX
5THB
0.2252ASNX
6THB
0.2703ASNX
7THB
0.3153ASNX
8THB
0.3604ASNX
9THB
0.4054ASNX
10THB
0.4505ASNX
10000THB
450.55ASNX
50000THB
2,252.75ASNX
100000THB
4,505.51ASNX
500000THB
22,527.57ASNX
1000000THB
45,055.15ASNX

Bảng chuyển đổi số tiền ASNX sang THB và THB sang ASNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ASNX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang ASNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave SNX v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASNX = $0.67 USD, 1 ASNX = €0.6 EUR, 1 ASNX = ₹56.22 INR, 1 ASNX = Rp10,208.12 IDR, 1 ASNX = $0.91 CAD, 1 ASNX = £0.51 GBP, 1 ASNX = ฿22.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7069
logo BTCBTC
0.0001602
logo ETHETH
0.008299
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
6.92
logo BNBBNB
0.02556
logo SOLSOL
0.1035
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
87.07
logo ADAADA
22.14
logo TRXTRX
61.19
logo STETHSTETH
0.008302
logo WBTCWBTC
0.0001603
logo SUISUI
4.37
logo SMARTSMART
12,792.75
logo LINKLINK
1.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave SNX v1 của bạn

01

Nhập số lượng ASNX của bạn

Nhập số lượng ASNX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave SNX v1 hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave SNX v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave SNX v1 sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave SNX v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave SNX v1 sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave SNX v1 sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave SNX v1 sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave SNX v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave SNX v1 (ASNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.