0.exchangeChuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang US Dollar (USD)

ZERO/USD: 1 ZERO ≈ $0.0001348 USD

Lần cập nhật mới nhất:

0.exchange Thị trường hôm nay

0.exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0.exchange chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0001348. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 375,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của 0.exchange tính bằng USD là $50,557.5. Trong 24h qua, giá của 0.exchange tính bằng USD đã tăng $0.008745, biểu thị mức tăng +8.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0.exchange tính bằng USD là $0.4259, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00008252.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang USD

$0.0001348+8.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang USD là $0.0001348 USD, với tỷ lệ thay đổi là +8.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/USD trong ngày qua.

Giao dịch 0.exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0.exchangeZERO/USDT
Giao ngay
$0.1069
0%

The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.1069, with a 24-hour trading change of 0%, ZERO/USDT Spot is $0.1069 and 0%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 0.exchange sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ZERO sang USD

logo 0.exchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ZERO
0USD
2ZERO
0USD
3ZERO
0USD
4ZERO
0USD
5ZERO
0USD
6ZERO
0USD
7ZERO
0USD
8ZERO
0USD
9ZERO
0USD
10ZERO
0USD
1000000ZERO
134.82USD
5000000ZERO
674.1USD
10000000ZERO
1,348.2USD
50000000ZERO
6,741USD
100000000ZERO
13,482USD

Bảng chuyển đổi USD sang ZERO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo 0.exchange
1USD
7,417.29ZERO
2USD
14,834.59ZERO
3USD
22,251.89ZERO
4USD
29,669.18ZERO
5USD
37,086.48ZERO
6USD
44,503.78ZERO
7USD
51,921.07ZERO
8USD
59,338.37ZERO
9USD
66,755.67ZERO
10USD
74,172.97ZERO
100USD
741,729.71ZERO
500USD
3,708,648.56ZERO
1000USD
7,417,297.13ZERO
5000USD
37,086,485.68ZERO
10000USD
74,172,971.36ZERO

Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang USD và USD sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZERO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10.exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0 USD, 1 ZERO = €0 EUR, 1 ZERO = ₹0.01 INR, 1 ZERO = Rp2.05 IDR, 1 ZERO = $0 CAD, 1 ZERO = £0 GBP, 1 ZERO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.37
logo BTCBTC
0.004783
logo ETHETH
0.1961
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
205.84
logo BNBBNB
0.7525
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,002.4
logo ADAADA
605.47
logo TRXTRX
1,889
logo STETHSTETH
0.1971
logo SUISUI
117.55
logo WBTCWBTC
0.004792
logo LINKLINK
29.39
logo AVAXAVAX
19.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0.exchange của bạn

01

Nhập số lượng ZERO của bạn

Nhập số lượng ZERO của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0.exchange hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0.exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0.exchange sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0.exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0.exchange sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0.exchange (ZERO)

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

文章分析了WORTHZERO代幣的創建過程、技術特點及其對Solana未來發展的啟示。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣是Solana生態系統中一個獨特的無價值測試幣,由聯合創始人Toly的錢包部署。儘管自稱為"零價值",卻在pump.fun平臺上引發投資熱潮,展現了加密貨幣市場的投機本質和創新潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02
ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣是一個高風險的項目,最終將回歸零。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

Zero1 Labs 是第一家去中心化人工智能的先驅 _DeAI_ 基於股權證明的生態。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

探索ZB代幣:ZeroByte項目的核心。這個多語言AI代理人如何突破語言障礙,其在智能合約中的應用,以及其在AI加密市場中的潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

“人工智能超级联盟”确定了ASI代币的合并日期_LayerZero确认连接到Solana区块链_BlackRock提交了以太坊ETF的修订S-1注册声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30

Tìm hiểu thêm về 0.exchange (ZERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.