Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩18.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,536,981,856.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng KRW là ₩358,070,407,603,709.13. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng KRW đã tăng ₩2, biểu thị mức tăng +11.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng KRW là ₩504.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang KRW là ₩18.49 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +11.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01422 | 13.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01407 | 12.89% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01422, with a 24-hour trading change of 13.59%, ONE/USDT Spot is $0.01422 and 13.59%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01407 and 12.89%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ONE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 18.49KRW |
2ONE | 36.98KRW |
3ONE | 55.48KRW |
4ONE | 73.97KRW |
5ONE | 92.47KRW |
6ONE | 110.96KRW |
7ONE | 129.45KRW |
8ONE | 147.95KRW |
9ONE | 166.44KRW |
10ONE | 184.94KRW |
100ONE | 1,849.42KRW |
500ONE | 9,247.1KRW |
1000ONE | 18,494.2KRW |
5000ONE | 92,471.02KRW |
10000ONE | 184,942.05KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05407ONE |
2KRW | 0.1081ONE |
3KRW | 0.1622ONE |
4KRW | 0.2162ONE |
5KRW | 0.2703ONE |
6KRW | 0.3244ONE |
7KRW | 0.3784ONE |
8KRW | 0.4325ONE |
9KRW | 0.4866ONE |
10KRW | 0.5407ONE |
10000KRW | 540.7ONE |
50000KRW | 2,703.54ONE |
100000KRW | 5,407.09ONE |
500000KRW | 27,035.49ONE |
1000000KRW | 54,070.99ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang KRW và KRW sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp210.65IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.16 INR, 1 ONE = Rp210.65 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01676 |
![]() | 0.00000395 |
![]() | 0.0002084 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1632 |
![]() | 0.000619 |
![]() | 0.002536 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.5325 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.0002082 |
![]() | 261.61 |
![]() | 0.000003969 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.02482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

مؤسسة شبكة EOS تطلب من المجتمع رفض تسوية بقيمة 22 مليون دولار، مصممة على مقاضاة Block.one
في تطور ملحوظ في السوق اللامركزية، أعلنت مؤسسة شبكة EOS (ENF) رسميًا رفضها لعرض تسوية بقيمة 22 مليون دولار من Block.one - الشركة التي كانت وراء عملة EOS سابقًا.

رمز $STO لشركة StakeStone: العنصر الأساسي لنظام السيولة الكامل للسلسلة
StakeStone ملتزمة بإعادة تشكيل اكتساب وتوزيع واستخدام السيولة في نظام البلوكشين.

ما هو RedStone (RED)? تعرف على أول حل أوراقي متعدد الوحدات
RedStone (RED) هو واحد من أكثر شبكات الأوراق المالية الابتكارية، ويقدم نهجًا معماريًا يعزز توفر البيانات والكفاءة والأمان للعقود الذكية.

أخبار GONE: تحديثات حديثة، اتجاهات السوق، وتحليلات المستثمرين
يغطي هذا المقال آخر أخبار Gate، التحركات السعرية الأخيرة، نشاط السوق، والرؤية المستقبلية المحتملة.

ما هو سعر عملة RED؟ كيف هو النظرة المستقبلية لمشروع RedStone؟
RedStone هو مدخل سلسلة كتلية معماري.

ما هي عملة Redstone وكيف يمكن شراؤها
استكشف عملة Redstone: العملة المشفرة التي تعمل بواسطة الأوراق المالية تقوم بثورة في تكنولوجيا سلسلة الكتل.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
