今日WalletConnect市場價格
與昨天相比,WalletConnect價格跌。
WCT轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.3743。加密貨幣流通量為186,200,000 WCT,WCT以EUR計算的總市值為€62,440,616.94。 過去24小時,WCT以EUR計算的交易價減少了€-0.005713,跌幅為-1.5%。從歷史上看,WCT以EUR計算的歷史最高價為€0.5017。 相比之下,WCT以EUR計算的歷史最低價為€0.2475。
1WCT兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WCT 兌換 EUR 的匯率為 €0.3743 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.5% ,Gate.io的 WCT/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WCT/EUR 的歷史變化數據。
交易WalletConnect
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.4188 | -0.85% | |
![]() 永續 | $0.4187 | -3.06% |
WCT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.4188,24小時內的交易變化趨勢為-0.85%, WCT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4188 和 -0.85%,WCT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4187 和 -3.06%。
WalletConnect兌換到Euro轉換表
WCT兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WCT | 0.37EUR |
2WCT | 0.74EUR |
3WCT | 1.12EUR |
4WCT | 1.49EUR |
5WCT | 1.87EUR |
6WCT | 2.24EUR |
7WCT | 2.62EUR |
8WCT | 2.99EUR |
9WCT | 3.36EUR |
10WCT | 3.74EUR |
1000WCT | 374.3EUR |
5000WCT | 1,871.53EUR |
10000WCT | 3,743.07EUR |
50000WCT | 18,715.35EUR |
100000WCT | 37,430.7EUR |
EUR兌換到WCT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.67WCT |
2EUR | 5.34WCT |
3EUR | 8.01WCT |
4EUR | 10.68WCT |
5EUR | 13.35WCT |
6EUR | 16.02WCT |
7EUR | 18.7WCT |
8EUR | 21.37WCT |
9EUR | 24.04WCT |
10EUR | 26.71WCT |
100EUR | 267.16WCT |
500EUR | 1,335.8WCT |
1000EUR | 2,671.6WCT |
5000EUR | 13,358.01WCT |
10000EUR | 26,716.03WCT |
上述 WCT 兌換 EUR 和EUR 兌換 WCT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 WCT 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 WCT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1WalletConnect兌換
上表列出了 1 WCT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WCT = $0.42 USD、1 WCT = €0.37 EUR、1 WCT = ₹34.9 INR、1 WCT = Rp6,337.92 IDR、1 WCT = $0.57 CAD、1 WCT = £0.31 GBP、1 WCT = ฿13.78 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.11 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 0.3121 |
![]() | 557.79 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.9235 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,125.54 |
![]() | 792.75 |
![]() | 2,252.57 |
![]() | 0.3128 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 154.85 |
![]() | 37.42 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入WalletConnect金額
輸入WCT金額
輸入WCT金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 WalletConnect 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買WalletConnect影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是WalletConnect兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上WalletConnect到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響WalletConnect到Euro的匯率?
4.我可以將WalletConnect轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關WalletConnect (WCT)的最新資訊

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

WCT Token: Định nghĩa lại Tiêu chuẩn cho Kết nối Mạng Phi tập trung Web3
Bài viết này phân tích các lợi ích cốt lõi của WalletConnect như một tiêu chuẩn kết nối phi tập trung và giải thích cách mà mã thông báo WCT tái hình thành trải nghiệm người dùng trên chuỗi.

Token WCT: Là lực đẩy cốt lõi đằng sau việc khám phá mạng lưới WalletConnect
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, TOKEN WCT đang trở thành một liên kết quan trọng kết nối các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các ví người dùng.

Khám phá TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái Web3
WCT Token là token bản địa của mạng WalletConnect, hoạt động trên mainnet OP của Optimism.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

WCT Token
Khám phá cách mà WCT tokens cách mạng hóa giao thức truyền thông blockchain.