今日Verified USD市場價格
與昨天相比,Verified USD價格跌。
Verified USD轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥2.95。基於605,570.24 USDV的流通量,Verified USD以CNY計算的總市值為¥12,640,345.72。 過去24小時,Verified USD以CNY計算的交易價增加了¥0.009145,漲幅為+0.31%。從歷史上看,Verified USD以CNY計算的歷史最高價為¥7.29。相比之下,Verified USD以CNY計算的歷史最低價為¥0.7077。
1USDV兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USDV 兌換 CNY 的匯率為 ¥2.95 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.31% ,Gate的 USDV/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDV/CNY 的歷史變化數據。
交易Verified USD
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
USDV/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, USDV/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,USDV/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Verified USD兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
USDV兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USDV | 2.95CNY |
2USDV | 5.91CNY |
3USDV | 8.87CNY |
4USDV | 11.83CNY |
5USDV | 14.79CNY |
6USDV | 17.75CNY |
7USDV | 20.71CNY |
8USDV | 23.67CNY |
9USDV | 26.63CNY |
10USDV | 29.59CNY |
100USDV | 295.94CNY |
500USDV | 1,479.71CNY |
1000USDV | 2,959.43CNY |
5000USDV | 14,797.15CNY |
10000USDV | 29,594.31CNY |
CNY兌換到USDV轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3379USDV |
2CNY | 0.6758USDV |
3CNY | 1.01USDV |
4CNY | 1.35USDV |
5CNY | 1.68USDV |
6CNY | 2.02USDV |
7CNY | 2.36USDV |
8CNY | 2.7USDV |
9CNY | 3.04USDV |
10CNY | 3.37USDV |
1000CNY | 337.9USDV |
5000CNY | 1,689.51USDV |
10000CNY | 3,379.02USDV |
50000CNY | 16,895.13USDV |
100000CNY | 33,790.27USDV |
上述 USDV 兌換 CNY 和CNY 兌換 USDV 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 USDV 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CNY 兌換 USDV 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Verified USD兌換
上表列出了 1 USDV 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDV = $0.42 USD、1 USDV = €0.38 EUR、1 USDV = ₹35.05 INR、1 USDV = Rp6,365.02 IDR、1 USDV = $0.57 CAD、1 USDV = £0.32 GBP、1 USDV = ฿13.84 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
HYPE兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.47 |
![]() | 0.0006547 |
![]() | 0.02602 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.9 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.41 |
![]() | 70.91 |
![]() | 315.1 |
![]() | 94.21 |
![]() | 255.34 |
![]() | 0.02605 |
![]() | 0.0006563 |
![]() | 19.39 |
![]() | 2.03 |
![]() | 4.46 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Verified USD金額
輸入USDV金額
輸入USDV金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Verified USD 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Verified USD影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Verified USD兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Verified USD到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Verified USD到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Verified USD轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Verified USD (USDV)的最新資訊

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.

Cách đầu tư vào XRP: Hướng dẫn năm 2025 cho các người yêu thích tiền điện tử
Khám phá hướng dẫn tối ưu cho việc đầu tư vào XRP vào năm 2025.

Quyền lực và Tiền điện tử: Bên trong bữa tối của Trump
Bữa tối được mã hóa của Trump đã vượt qua các hoạt động thương mại thông thường và thực sự trở thành một sự kiện tượng trưng của việc mã hóa ảnh hưởng chính trị.

Cách mua Cardano (ADA) vào năm 2025: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho nhà đầu tư
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Cardano (ADA) vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.