今日Vana市場價格
與昨天相比,Vana價格漲。
Vana轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£4.66。基於30,800,000 VANA的流通量,Vana以GBP計算的總市值為£107,927,456.96。 過去24小時,Vana以GBP計算的交易價增加了£0.1946,漲幅為+4.32%。從歷史上看,Vana以GBP計算的歷史最高價為£26.81。相比之下,Vana以GBP計算的歷史最低價為£3.29。
1VANA兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 VANA 兌換 GBP 的匯率為 £4.66 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.32% ,Gate.io的 VANA/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 VANA/GBP 的歷史變化數據。
交易Vana
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $6.25 | 4.97% | |
![]() 永續 | $6.24 | 4.29% |
VANA/USDT 的現貨即時交易價格為 $6.25,24小時內的交易變化趨勢為4.97%, VANA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$6.25 和 4.97%,VANA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$6.24 和 4.29%。
Vana兌換到British Pound轉換表
VANA兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VANA | 4.66GBP |
2VANA | 9.33GBP |
3VANA | 13.99GBP |
4VANA | 18.66GBP |
5VANA | 23.32GBP |
6VANA | 27.99GBP |
7VANA | 32.66GBP |
8VANA | 37.32GBP |
9VANA | 41.99GBP |
10VANA | 46.65GBP |
100VANA | 466.59GBP |
500VANA | 2,332.98GBP |
1000VANA | 4,665.96GBP |
5000VANA | 23,329.81GBP |
10000VANA | 46,659.63GBP |
GBP兌換到VANA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2143VANA |
2GBP | 0.4286VANA |
3GBP | 0.6429VANA |
4GBP | 0.8572VANA |
5GBP | 1.07VANA |
6GBP | 1.28VANA |
7GBP | 1.5VANA |
8GBP | 1.71VANA |
9GBP | 1.92VANA |
10GBP | 2.14VANA |
1000GBP | 214.31VANA |
5000GBP | 1,071.59VANA |
10000GBP | 2,143.18VANA |
50000GBP | 10,715.9VANA |
100000GBP | 21,431.8VANA |
上述 VANA 兌換 GBP 和GBP 兌換 VANA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 VANA 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 GBP 兌換 VANA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Vana兌換
上表列出了 1 VANA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 VANA = $6.17 USD、1 VANA = €5.53 EUR、1 VANA = ₹515.79 INR、1 VANA = Rp93,657.95 IDR、1 VANA = $8.37 CAD、1 VANA = £4.64 GBP、1 VANA = ฿203.64 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
SMART兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.01 |
![]() | 0.00703 |
![]() | 0.3659 |
![]() | 665.59 |
![]() | 292 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.54 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,734.45 |
![]() | 936.66 |
![]() | 2,690.66 |
![]() | 0.3713 |
![]() | 460,746.68 |
![]() | 0.007062 |
![]() | 188.12 |
![]() | 44.36 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Vana金額
輸入VANA金額
輸入VANA金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Vana 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Vana影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Vana兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Vana到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Vana到British Pound的匯率?
4.我可以將Vana轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Vana (VANA)的最新資訊

Vana (VANA) là gì? Giải Pháp Mang Liquidity Cho Dữ Liệu Người Dùng
Vana (VANA) là một dự án tiền mã hóa dựa trên nền tảng blockchain, nhằm cung cấp hạ tầng dữ liệu cho các ngành công nghiệp gaming và trí tuệ nhân tạo (AI).

vana token: Dự đoán giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá mã vana, một loại tiền điện tử được thiết lập để dẫn đầu thị trường.

Vana Coin: Những điều bạn cần biết về Tiền điện tử này
Khám phá Vana Coin: loại tiền điện tử cách mạng giúp người dùng kiếm tiền từ dữ liệu của họ.

Vana Blockchain: tiền hóa dữ liệu cá nhân và nền kinh tế trí tuệ nhân tạo thông qua token $VANA
Vana blockchain cách mạng hóa giá trị của dữ liệu cá nhân, được tiền tệ $VANA, các tổ chức tự trị dữ liệu (data DAOs) và hồ bơi dữ liệu (data flow pools) bảo mật hóa. Khám phá cách Vana dẫn đầu nền kinh tế trí tuệ nhân tạo (AI economy).

Mọi thứ bạn cần biết về dự án AI + DID sắp tới Vana trên mạng
Dự án Vana là một giao thức AI+DID nhằm mục đích cho phép người dùng lấy lại quyền sở hữu và kiểm soát dữ liệu của họ, và đạt được lợi ích trực tiếp thông qua việc huấn luyện mô hình AI với dữ liệu.

Gate.io AMA với Vanar - Blockchain đột phá Vanar cung cấp một L1 Chain Carbon-neutral, tốc độ cao và giá thấp được thiết kế cho giải trí và đại chúng chính
Gate.io đã tổ chức phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Ash Mohammed, CSO của Vanar trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.