今日Tether市場價格
與昨天相比,Tether價格跌。
USDT轉換為Ethiopian Birr (ETB)的當前價格為Br114.57。加密貨幣流通量為147,128,417,471.41 USDT,USDT以ETB計算的總市值為Br1,930,783,690,140,959.68。 過去24小時,USDT以ETB計算的交易價減少了Br-0.01832,跌幅為-0.01%。從歷史上看,USDT以ETB計算的歷史最高價為Br151.19。 相比之下,USDT以ETB計算的歷史最低價為Br65.57。
1USDT兌換到ETB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USDT 兌換 ETB 的匯率為 Br114.57 ETB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.01% ,Gate.io的 USDT/ETB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDT/ETB 的歷史變化數據。
交易Tether
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
USDT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, USDT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,USDT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Tether兌換到Ethiopian Birr轉換表
USDT兌換到ETB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USDT | 114.57ETB |
2USDT | 229.14ETB |
3USDT | 343.71ETB |
4USDT | 458.28ETB |
5USDT | 572.85ETB |
6USDT | 687.42ETB |
7USDT | 802ETB |
8USDT | 916.57ETB |
9USDT | 1,031.14ETB |
10USDT | 1,145.71ETB |
100USDT | 11,457.16ETB |
500USDT | 57,285.83ETB |
1000USDT | 114,571.66ETB |
5000USDT | 572,858.32ETB |
10000USDT | 1,145,716.65ETB |
ETB兌換到USDT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETB | 0.008728USDT |
2ETB | 0.01745USDT |
3ETB | 0.02618USDT |
4ETB | 0.03491USDT |
5ETB | 0.04364USDT |
6ETB | 0.05236USDT |
7ETB | 0.06109USDT |
8ETB | 0.06982USDT |
9ETB | 0.07855USDT |
10ETB | 0.08728USDT |
100000ETB | 872.81USDT |
500000ETB | 4,364.08USDT |
1000000ETB | 8,728.16USDT |
5000000ETB | 43,640.8USDT |
10000000ETB | 87,281.61USDT |
上述 USDT 兌換 ETB 和ETB 兌換 USDT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 USDT 兌換ETB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 ETB 兌換 USDT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Tether兌換
上表列出了 1 USDT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDT = $1 USD、1 USDT = €0.9 EUR、1 USDT = ₹83.59 INR、1 USDT = Rp15,178.15 IDR、1 USDT = $1.36 CAD、1 USDT = £0.75 GBP、1 USDT = ฿33 THB等。
熱門兌換對
BTC兌ETB
ETH兌ETB
USDT兌ETB
XRP兌ETB
BNB兌ETB
SOL兌ETB
USDC兌ETB
DOGE兌ETB
ADA兌ETB
TRX兌ETB
STETH兌ETB
SMART兌ETB
WBTC兌ETB
SUI兌ETB
LINK兌ETB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 ETB、ETH 兌換 ETB、USDT 兌換 ETB、BNB 兌換ETB、SOL 兌換 ETB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1961 |
![]() | 0.00004631 |
![]() | 0.002411 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2 |
![]() | 0.00725 |
![]() | 0.0297 |
![]() | 4.36 |
![]() | 24.36 |
![]() | 6.2 |
![]() | 17.35 |
![]() | 0.002415 |
![]() | 3,098.12 |
![]() | 0.0000464 |
![]() | 1.21 |
![]() | 0.2963 |
上表為您提供了將任意數量的Ethiopian Birr兌換成熱門貨幣的功能,包括 ETB 兌換 GT,ETB 兌換 USDT,ETB 兌換 BTC,ETB 兌換 ETH,ETB 兌換 USBT,ETB 兌換 PEPE,ETB 兌換 EIGEN,ETB 兌換OG 等。
輸入Tether金額
輸入USDT金額
輸入USDT金額
選擇Ethiopian Birr
在下拉菜單中點擊選擇Ethiopian Birr或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Tether 轉換為 ETB,以方便您使用。
如何購買Tether影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Tether兌換Ethiopian Birr (ETB) 轉換器?
2.此頁面上Tether到Ethiopian Birr的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Tether到Ethiopian Birr的匯率?
4.我可以將Tether轉換為Ethiopian Birr之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Ethiopian Birr (ETB)嗎?
了解有關Tether (USDT)的最新資訊

【Hướng Dẫn Mới Nhất 2025】USD có pháp lý không? Phân tích toàn diện về tính hợp pháp của USDT, phương pháp mua và rủi ro gian lận
USDT là gì? Tether có hợp pháp không? Phân tích sâu về tính hợp pháp của USDT, phương pháp mua, rủi ro lừa đảo, đầu tư dài hạn và lựa chọn các nền tảng giao dịch

USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá tương lai của các đồng tiền ổn định vào năm 2025 khi chúng ta so sánh USDC và USDT.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Tin tức hàng ngày | Vốn hóa thị trường XRP vượt qua USDT và trở lại vị trí thứ ba, Fed dự kiến cắt giảm lãi suất hai lần trong năm nay
Vốn hóa thị trường của XRP trở lại vị trí thứ ba; Ngành AI Agent tăng trưởng nói chung

Token PRINTR: Dự án Hold2Earn trên BNB Smart Chain với Phần Thưởng USDT
Bài viết này sẽ giới thiệu đề xuất giá trị độc đáo của mã PRINTR trong lĩnh vực đầu tư tiền điện tử.

Làm thế nào để chuyển đổi TON sang USDT: Hướng dẫn toàn diện?
Khám phá hướng dẫn tối ưu để chuyển đổi TON sang USDT.