今日RAD市場價格
與昨天相比,RAD價格跌。
RAD轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.00124。基於0 RAD的流通量,RAD以BRL計算的總市值為R$0。 過去24小時,RAD以BRL計算的交易價增加了R$0.01502,漲幅為+0.34%。從歷史上看,RAD以BRL計算的歷史最高價為R$4.31。相比之下,RAD以BRL計算的歷史最低價為R$0.001229。
1RAD兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 RAD 兌換 BRL 的匯率為 R$0.00124 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.34% ,Gate.io的 RAD/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 RAD/BRL 的歷史變化數據。
交易RAD
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.8154 | 2.1% | |
![]() 永續 | $0.8152 | 2.53% |
RAD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.8154,24小時內的交易變化趨勢為2.1%, RAD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.8154 和 2.1%,RAD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.8152 和 2.53%。
RAD兌換到Brazilian Real轉換表
RAD兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RAD | 0BRL |
2RAD | 0BRL |
3RAD | 0BRL |
4RAD | 0BRL |
5RAD | 0BRL |
6RAD | 0BRL |
7RAD | 0BRL |
8RAD | 0BRL |
9RAD | 0.01BRL |
10RAD | 0.01BRL |
100000RAD | 124.01BRL |
500000RAD | 620.08BRL |
1000000RAD | 1,240.16BRL |
5000000RAD | 6,200.8BRL |
10000000RAD | 12,401.6BRL |
BRL兌換到RAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 806.34RAD |
2BRL | 1,612.69RAD |
3BRL | 2,419.04RAD |
4BRL | 3,225.38RAD |
5BRL | 4,031.73RAD |
6BRL | 4,838.08RAD |
7BRL | 5,644.43RAD |
8BRL | 6,450.77RAD |
9BRL | 7,257.12RAD |
10BRL | 8,063.47RAD |
100BRL | 80,634.73RAD |
500BRL | 403,173.65RAD |
1000BRL | 806,347.3RAD |
5000BRL | 4,031,736.53RAD |
10000BRL | 8,063,473.07RAD |
上述 RAD 兌換 BRL 和BRL 兌換 RAD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 RAD 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 RAD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1RAD兌換
上表列出了 1 RAD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 RAD = $0 USD、1 RAD = €0 EUR、1 RAD = ₹0.02 INR、1 RAD = Rp3.46 IDR、1 RAD = $0 CAD、1 RAD = £0 GBP、1 RAD = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
LINK兌BRL
SMART兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.17 |
![]() | 0.000893 |
![]() | 0.03926 |
![]() | 91.92 |
![]() | 39.14 |
![]() | 0.143 |
![]() | 0.5308 |
![]() | 91.92 |
![]() | 449.59 |
![]() | 118.09 |
![]() | 353.36 |
![]() | 0.03952 |
![]() | 0.0008949 |
![]() | 23.45 |
![]() | 5.71 |
![]() | 81,276.38 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入RAD金額
輸入RAD金額
輸入RAD金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 RAD 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買RAD影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是RAD兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上RAD到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響RAD到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將RAD轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關RAD (RAD)的最新資訊

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

Radio Caca là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa RACA
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển, có rất nhiều dự án tranh giành sự chú ý, nhưng ít dự án nào nổi bật như Radio Caca (RACA).

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

Hội Chứng Tâm Lý FOMO Là Gì? Ảnh Hưởng Đến Trader Crypto Như Thế Nào?
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử đầy biến động và nhịp độ nhanh, FOMO (Fear of Missing Out - Nỗi Sợ Bỏ Lỡ Cơ Hội) là một trong những cạm bẫy tâm lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến cả những nhà giao dịch mới lẫn chuyên nghiệp.

Ethereum Pectra Upgrade đang rất gần
Một phân tích ngắn về việc nâng cấp Pectra

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.