今日Horizon Protocol zBNB市場價格
與昨天相比,Horizon Protocol zBNB價格跌。
Horizon Protocol zBNB轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$583.66。基於0 ZBNB的流通量,Horizon Protocol zBNB以USD計算的總市值為$0。 過去24小時,Horizon Protocol zBNB以USD計算的交易價增加了$2.73,漲幅為+0.46%。從歷史上看,Horizon Protocol zBNB以USD計算的歷史最高價為$706.34。相比之下,Horizon Protocol zBNB以USD計算的歷史最低價為$113.19。
1ZBNB兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZBNB 兌換 USD 的匯率為 $583.66 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.46% ,Gate的 ZBNB/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZBNB/USD 的歷史變化數據。
交易Horizon Protocol zBNB
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZBNB/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZBNB/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZBNB/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Horizon Protocol zBNB兌換到US Dollar轉換表
ZBNB兌換到USD轉換表
H 金額 | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZBNB | 583.66USD |
2ZBNB | 1,167.32USD |
3ZBNB | 1,750.98USD |
4ZBNB | 2,334.64USD |
5ZBNB | 2,918.3USD |
6ZBNB | 3,501.96USD |
7ZBNB | 4,085.62USD |
8ZBNB | 4,669.28USD |
9ZBNB | 5,252.94USD |
10ZBNB | 5,836.6USD |
100ZBNB | 58,366USD |
500ZBNB | 291,830USD |
1000ZBNB | 583,660USD |
5000ZBNB | 2,918,300USD |
10000ZBNB | 5,836,600USD |
USD兌換到ZBNB轉換表
![]() | 轉換成 H |
---|---|
1USD | 0.001713ZBNB |
2USD | 0.003426ZBNB |
3USD | 0.005139ZBNB |
4USD | 0.006853ZBNB |
5USD | 0.008566ZBNB |
6USD | 0.01027ZBNB |
7USD | 0.01199ZBNB |
8USD | 0.0137ZBNB |
9USD | 0.01541ZBNB |
10USD | 0.01713ZBNB |
100000USD | 171.33ZBNB |
500000USD | 856.66ZBNB |
1000000USD | 1,713.32ZBNB |
5000000USD | 8,566.63ZBNB |
10000000USD | 17,133.26ZBNB |
上述 ZBNB 兌換 USD 和USD 兌換 ZBNB 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ZBNB 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 USD 兌換 ZBNB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Horizon Protocol zBNB兌換
上表列出了 1 ZBNB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZBNB = $583.66 USD、1 ZBNB = €522.9 EUR、1 ZBNB = ₹48,760.36 INR、1 ZBNB = Rp8,853,967.94 IDR、1 ZBNB = $791.68 CAD、1 ZBNB = £438.33 GBP、1 ZBNB = ฿19,250.74 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
TRX兌USD
ADA兌USD
STETH兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SMART兌USD
SUI兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 27.43 |
![]() | 0.004637 |
![]() | 0.1969 |
![]() | 499.73 |
![]() | 221.43 |
![]() | 0.7613 |
![]() | 3.22 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,710.32 |
![]() | 1,763.85 |
![]() | 742.83 |
![]() | 0.1971 |
![]() | 0.004638 |
![]() | 13.31 |
![]() | 384,201.62 |
![]() | 148.55 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Horizon Protocol zBNB金額
輸入ZBNB金額
輸入ZBNB金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Horizon Protocol zBNB 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Horizon Protocol zBNB兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Horizon Protocol zBNB到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Horizon Protocol zBNB到US Dollar的匯率?
4.我可以將Horizon Protocol zBNB轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Horizon Protocol zBNB (ZBNB)的最新資訊

Gate Alpha Ra mắt các Token OL, AKUMA và AAA lần đầu tiên
Nhà đầu tư có thể tận dụng kênh không ngưỡng của Gate Alpha để nắm bắt lợi nhuận từ sự phát triển của các dự án sớm.

FLY: Bộ tổng hợp thanh khoản đa chuỗi, Mở ra kỷ nguyên mới của việc hoán đổi coin mượt mà
FLY có thể nhanh chóng tìm ra con đường giao dịch tối ưu cho các nhà giao dịch, tăng tốc độ giao dịch một cách đáng kể.

Hướng Dẫn Kiếm Tiền Trên Chuỗi Gate: Tổng Quan Đầy Đủ Về Các TOKEN Hỗ Trợ và Lợi Nhuận Ổn Định
Dịch vụ kiếm coin trên chuỗi được Gate ra mắt cung cấp cho người dùng một kênh tăng giá tài sản với ngưỡng thấp.

ETC là gì: Hiểu về Ethereum Classic vào năm 2025
Khám phá Ethereum Classic (ETC) và tiềm năng của nó cho năm 2025.

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3
Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025
Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.