今日HOPR市場價格
與昨天相比,HOPR價格跌。
HOPR轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.06809。加密貨幣流通量為524,111,966.77 HOPR,HOPR以CAD計算的總市值為$48,406,463.52。 過去24小時,HOPR以CAD計算的交易價減少了$-0.002366,跌幅為-3.36%。從歷史上看,HOPR以CAD計算的歷史最高價為$1.29。 相比之下,HOPR以CAD計算的歷史最低價為$0.04271。
1HOPR兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HOPR 兌換 CAD 的匯率為 $0.06809 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.36% ,Gate.io的 HOPR/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HOPR/CAD 的歷史變化數據。
交易HOPR
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.05021 | -3.29% |
HOPR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.05021,24小時內的交易變化趨勢為-3.29%, HOPR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05021 和 -3.29%,HOPR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
HOPR兌換到Canadian Dollar轉換表
HOPR兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.06CAD |
2HOPR | 0.13CAD |
3HOPR | 0.2CAD |
4HOPR | 0.27CAD |
5HOPR | 0.34CAD |
6HOPR | 0.41CAD |
7HOPR | 0.48CAD |
8HOPR | 0.55CAD |
9HOPR | 0.62CAD |
10HOPR | 0.68CAD |
10000HOPR | 688.91CAD |
50000HOPR | 3,444.57CAD |
100000HOPR | 6,889.15CAD |
500000HOPR | 34,445.77CAD |
1000000HOPR | 68,891.55CAD |
CAD兌換到HOPR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 14.51HOPR |
2CAD | 29.03HOPR |
3CAD | 43.54HOPR |
4CAD | 58.06HOPR |
5CAD | 72.57HOPR |
6CAD | 87.09HOPR |
7CAD | 101.6HOPR |
8CAD | 116.12HOPR |
9CAD | 130.64HOPR |
10CAD | 145.15HOPR |
100CAD | 1,451.55HOPR |
500CAD | 7,257.78HOPR |
1000CAD | 14,515.56HOPR |
5000CAD | 72,577.83HOPR |
10000CAD | 145,155.67HOPR |
上述 HOPR 兌換 CAD 和CAD 兌換 HOPR 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 HOPR 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 HOPR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1HOPR兌換
上表列出了 1 HOPR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HOPR = $0.05 USD、1 HOPR = €0.04 EUR、1 HOPR = ₹4.19 INR、1 HOPR = Rp761.52 IDR、1 HOPR = $0.07 CAD、1 HOPR = £0.04 GBP、1 HOPR = ฿1.66 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
AVAX兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 16.98 |
![]() | 0.003561 |
![]() | 0.1416 |
![]() | 368.66 |
![]() | 144.16 |
![]() | 0.5661 |
![]() | 2.08 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,583.9 |
![]() | 461.64 |
![]() | 1,329.95 |
![]() | 0.1417 |
![]() | 0.003565 |
![]() | 93.7 |
![]() | 21.77 |
![]() | 14.72 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入HOPR金額
輸入HOPR金額
輸入HOPR金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 HOPR 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買HOPR影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是HOPR兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上HOPR到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響HOPR到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將HOPR轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關HOPR (HOPR)的最新資訊

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3
CHILLGUY là một loại tiền mã hóa phổ biến được truyền cảm hứng từ meme Chill Guy rất được yêu thích trên mạng xã hội.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo
XRT là một nền tảng phi tập trung dựa trên Ethereum