Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)將Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) 轉換為British Pound (GBP)

USDC/GBP: 1 USDC ≈ £0.1914 GBP

最後更新:

今日Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)市場價格

與昨天相比,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)價格漲。

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.1914。基於22,710,869.32 USDC的流通量,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以GBP計算的總市值為£3,264,797.17。 過去24小時,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以GBP計算的交易價增加了£0.0123,漲幅為+6.89%。從歷史上看,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以GBP計算的歷史最高價為£0.2056。相比之下,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以GBP計算的歷史最低價為£0.0803。

1USDC兌換到GBP價格走勢圖

£0.1914+6.89%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 USDC 兌換 GBP 的匯率為 £0.1914 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.89% ,Gate的 USDC/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDC/GBP 的歷史變化數據。

交易Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

幣種
價格
24H漲跌
操作
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌USDC/USDT
現貨
$0.9996
0.02%
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌USDC/USDT
永續
$0.999
0.09%

USDC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.9996,24小時內的交易變化趨勢為0.02%, USDC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9996 和 0.02%,USDC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.999 和 0.09%。

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)兌換到British Pound轉換表

USDC兌換到GBP轉換表

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌金額
轉換成GBP 標誌
1USDC
0.19GBP
2USDC
0.38GBP
3USDC
0.57GBP
4USDC
0.76GBP
5USDC
0.95GBP
6USDC
1.14GBP
7USDC
1.33GBP
8USDC
1.53GBP
9USDC
1.72GBP
10USDC
1.91GBP
1000USDC
191.41GBP
5000USDC
957.08GBP
10000USDC
1,914.17GBP
50000USDC
9,570.89GBP
100000USDC
19,141.78GBP

GBP兌換到USDC轉換表

GBP 標誌金額
轉換成Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌
1GBP
5.22USDC
2GBP
10.44USDC
3GBP
15.67USDC
4GBP
20.89USDC
5GBP
26.12USDC
6GBP
31.34USDC
7GBP
36.56USDC
8GBP
41.79USDC
9GBP
47.01USDC
10GBP
52.24USDC
100GBP
522.41USDC
500GBP
2,612.08USDC
1000GBP
5,224.17USDC
5000GBP
26,120.86USDC
10000GBP
52,241.72USDC

上述 USDC 兌換 GBP 和GBP 兌換 USDC 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 USDC 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 USDC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)兌換

跳轉至

上表列出了 1 USDC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDC = $0.25 USD、1 USDC = €0.23 EUR、1 USDC = ₹21.29 INR、1 USDC = Rp3,866.52 IDR、1 USDC = $0.35 CAD、1 USDC = £0.19 GBP、1 USDC = ฿8.41 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。

熱門加密貨幣的匯率

GBPGBP
GT 標誌GT
32.42
BTC 標誌BTC
0.006164
ETH 標誌ETH
0.2418
USDT 標誌USDT
665.65
XRP 標誌XRP
290.73
BNB 標誌BNB
0.9703
SOL 標誌SOL
3.83
USDC 標誌USDC
666.04
DOGE 標誌DOGE
2,947.09
ADA 標誌ADA
878.45
TRX 標誌TRX
2,422.15
STETH 標誌STETH
0.2413
WBTC 標誌WBTC
0.00618
SUI 標誌SUI
182.82
HYPE 標誌HYPE
19.73
LINK 標誌LINK
41.54

上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。

輸入Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)金額

01

輸入USDC金額

輸入USDC金額

02

選擇British Pound

在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)顯示當前British Pound的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 轉換為 GBP,以方便您使用。

如何購買Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)兌換British Pound (GBP) 轉換器?

2.此頁面上Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)到British Pound的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)到British Pound的匯率?

4.我可以將Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?

了解有關Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)的最新資訊

USDC có an toàn vào năm 2025 không?

USDC có an toàn vào năm 2025 không?

USDC, là một trong những stablecoin hàng đầu trên toàn cầu, luôn được chú ý về mặt bảo mật.

Gate.blog發布時間:2025-05-08
USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025

USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025

Khám phá tương lai của các đồng tiền ổn định vào năm 2025 khi chúng ta so sánh USDC và USDT.

Gate.blog發布時間:2025-04-10
USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Gate.blog發布時間:2025-03-20

Satoshi Nakamoto có thể năm nay 49 tuổi, Lido _Thị phần Ethereum đã được đặt cược đã giảm xuống dưới 30%, Fantom đã thông báo về việc ra mắt stablecoin được hỗ trợ bằng đô la Mỹ USDC.e hôm nay_ Ripple dự định phát hành stablecoin được gắn với đồng đô la Mỹ.

Gate.blog發布時間:2024-04-05
Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?

Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?

Gần đây, Solana đã tổ chức Hội nghị hàng năm Breakpoint tại Amsterdam và mạng lưới nút xác thực thứ hai, Firedancer, đã được kiểm tra lần đầu, dự đoán sự cải thiện đáng kể về khả năng xử lý và ổn định.

Gate.blog發布時間:2023-11-17
USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank

Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

Gate.blog發布時間:2023-03-31

了解有關Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)的更多資訊

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。