今日Galvan市場價格
與昨天相比,Galvan價格漲。
Galvan轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.0008693。基於6,406,868,267.68 IZE的流通量,Galvan以CNY計算的總市值為¥39,283,042.79。 過去24小時,Galvan以CNY計算的交易價增加了¥0.00007735,漲幅為+9.74%。從歷史上看,Galvan以CNY計算的歷史最高價為¥0.04963。相比之下,Galvan以CNY計算的歷史最低價為¥0.0002223。
1IZE兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 IZE 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.0008693 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +9.74% ,Gate.io的 IZE/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 IZE/CNY 的歷史變化數據。
交易Galvan
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
IZE/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, IZE/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,IZE/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Galvan兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
IZE兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IZE | 0CNY |
2IZE | 0CNY |
3IZE | 0CNY |
4IZE | 0CNY |
5IZE | 0CNY |
6IZE | 0CNY |
7IZE | 0CNY |
8IZE | 0CNY |
9IZE | 0CNY |
10IZE | 0CNY |
1000000IZE | 861.4CNY |
5000000IZE | 4,307.03CNY |
10000000IZE | 8,614.07CNY |
50000000IZE | 43,070.36CNY |
100000000IZE | 86,140.73CNY |
CNY兌換到IZE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 1,160.89IZE |
2CNY | 2,321.78IZE |
3CNY | 3,482.67IZE |
4CNY | 4,643.56IZE |
5CNY | 5,804.45IZE |
6CNY | 6,965.34IZE |
7CNY | 8,126.23IZE |
8CNY | 9,287.12IZE |
9CNY | 10,448.01IZE |
10CNY | 11,608.9IZE |
100CNY | 116,089.09IZE |
500CNY | 580,445.49IZE |
1000CNY | 1,160,890.99IZE |
5000CNY | 5,804,454.99IZE |
10000CNY | 11,608,909.99IZE |
上述 IZE 兌換 CNY 和CNY 兌換 IZE 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 IZE 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 IZE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Galvan兌換
上表列出了 1 IZE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 IZE = $0 USD、1 IZE = €0 EUR、1 IZE = ₹0.01 INR、1 IZE = Rp1.85 IDR、1 IZE = $0 CAD、1 IZE = £0 GBP、1 IZE = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
AVAX兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006834 |
![]() | 0.02709 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.32 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 0.4115 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311.19 |
![]() | 91.12 |
![]() | 259.27 |
![]() | 0.02709 |
![]() | 0.0006849 |
![]() | 18.05 |
![]() | 4.32 |
![]() | 2.96 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Galvan金額
輸入IZE金額
輸入IZE金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Galvan 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Galvan影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Galvan兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Galvan到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Galvan到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Galvan轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Galvan (IZE)的最新資訊

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

PELL Token: BTC Restaking-Powered chuỗi cross- Decentralized Validation Network
Bài viết giới thiệu cách PELL cải thiện hiệu suất vốn thông qua cơ chế tái giao dịch sáng tạo và cung cấp cho các nhà phát triển một cách hiệu quả và an toàn để xây dựng dịch vụ xác minh.

SIZE Token: Cung cấp một Nền tảng Truyền thông cho các Chủ sở hữu Solana
SIZE cung cấp các tính năng trò chuyện cách mạng cho người nắm giữ token Solana, thay thế các nền tảng truyền thống như Telegram bằng một mô hình truy cập mượt mà.

Hướng dẫn tối ưu Catizen: Học cách kiếm Catizen Airdrops với một bài viết
Hiểu về trò chơi mèo phổ biến Catizen và nắm vững những điều cơ bản về token airdrops trong một bài viết

Startup Tokenizes US Treasury Bonds on Bitcoin’s Layer 2 Network
Sự tăng trưởng vũ trụ của ngành mã hóa thông tin: Giá trị tài sản được mã hóa sẽ đạt 16 nghìn tỷ đô la vào năm 2030