Avalanche將Avalanche (AVAX) 轉換為Indian Rupee (INR)

AVAX/INR: 1 AVAX ≈ ₹1,873.85 INR

最後更新:

今日Avalanche市場價格

與昨天相比,Avalanche價格漲。

Avalanche轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹1,873.85。基於416,120,382.84 AVAX的流通量,Avalanche以INR計算的總市值為₹65,142,160,454,775.88。 過去24小時,Avalanche以INR計算的交易價增加了₹20.11,漲幅為+1.08%。從歷史上看,Avalanche以INR計算的歷史最高價為₹12,110.3。相比之下,Avalanche以INR計算的歷史最低價為₹233.91。

1AVAX兌換到INR價格走勢圖

1,873.85+1.08%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 AVAX 兌換 INR 的匯率為 ₹ INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.08% ,Gate.io的 AVAX/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AVAX/INR 的歷史變化數據。

交易Avalanche

幣種
價格
24H漲跌
操作
Avalanche 標誌AVAX/USDT
現貨
$22.53
0.71%
Avalanche 標誌AVAX/ETH
現貨
$0.01249
-0.75%
Avalanche 標誌AVAX/USDC
現貨
$22.43
0.13%
Avalanche 標誌AVAX/USDT
永續
$22.51
0.4%

AVAX/USDT 的現貨即時交易價格為 $22.53,24小時內的交易變化趨勢為0.71%, AVAX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$22.53 和 0.71%,AVAX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$22.51 和 0.4%。

Avalanche兌換到Indian Rupee轉換表

AVAX兌換到INR轉換表

Avalanche 標誌金額
轉換成INR 標誌
1AVAX
1,873.85INR
2AVAX
3,747.71INR
3AVAX
5,621.56INR
4AVAX
7,495.42INR
5AVAX
9,369.28INR
6AVAX
11,243.13INR
7AVAX
13,116.99INR
8AVAX
14,990.84INR
9AVAX
16,864.7INR
10AVAX
18,738.56INR
100AVAX
187,385.6INR
500AVAX
936,928.01INR
1000AVAX
1,873,856.03INR
5000AVAX
9,369,280.16INR
10000AVAX
18,738,560.32INR

INR兌換到AVAX轉換表

INR 標誌金額
轉換成Avalanche 標誌
1INR
0.0005336AVAX
2INR
0.001067AVAX
3INR
0.0016AVAX
4INR
0.002134AVAX
5INR
0.002668AVAX
6INR
0.003201AVAX
7INR
0.003735AVAX
8INR
0.004269AVAX
9INR
0.004802AVAX
10INR
0.005336AVAX
1000000INR
533.65AVAX
5000000INR
2,668.29AVAX
10000000INR
5,336.58AVAX
50000000INR
26,682.94AVAX
100000000INR
53,365.89AVAX

上述 AVAX 兌換 INR 和INR 兌換 AVAX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 AVAX 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 INR 兌換 AVAX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Avalanche兌換

跳轉至

上表列出了 1 AVAX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AVAX = $22.43 USD、1 AVAX = €20.1 EUR、1 AVAX = ₹1,873.86 INR、1 AVAX = Rp340,257.17 IDR、1 AVAX = $30.42 CAD、1 AVAX = £16.84 GBP、1 AVAX = ฿739.8 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。

熱門加密貨幣的匯率

INRINR
GT 標誌GT
0.2575
BTC 標誌BTC
0.00006324
ETH 標誌ETH
0.003332
USDT 標誌USDT
5.98
XRP 標誌XRP
2.72
BNB 標誌BNB
0.009928
SOL 標誌SOL
0.03951
USDC 標誌USDC
5.98
DOGE 標誌DOGE
32.18
ADA 標誌ADA
8.3
TRX 標誌TRX
24.38
STETH 標誌STETH
0.003335
SMART 標誌SMART
4,308.84
WBTC 標誌WBTC
0.00006328
SUI 標誌SUI
1.66
LINK 標誌LINK
0.3978

上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。

輸入Avalanche金額

01

輸入AVAX金額

輸入AVAX金額

02

選擇Indian Rupee

在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Avalanche顯示當前Indian Rupee的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Avalanche。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Avalanche 轉換為 INR,以方便您使用。

如何購買Avalanche影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Avalanche兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?

2.此頁面上Avalanche到Indian Rupee的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Avalanche到Indian Rupee的匯率?

4.我可以將Avalanche轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?

了解有關Avalanche (AVAX)的最新資訊

AVAXAI Token là gì?

AVAXAI Token là gì?

AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Gate.blog發布時間:2025-01-30
Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s

Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Gate.blog發布時間:2024-07-30
Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?

NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Gate.blog發布時間:2024-05-22
Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán

Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Gate.blog發布時間:2024-04-17
Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?

Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Gate.blog發布時間:2024-01-03
Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO

Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.

Gate.blog發布時間:2023-12-27

了解有關Avalanche (AVAX)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。