ZMINEZMN sang EUR:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Euro (EUR)

ZMN/EUR: 1 ZMN ≈ €0.01463 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMINE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01463. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMINE tính bằng EUR là €511,450.45. Trong 24h qua, giá của ZMINE tính bằng EUR đã tăng €0.0003172, biểu thị mức tăng +2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMINE tính bằng EUR là €0.1501, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002096.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang EUR

0.01463+2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang EUR là €0.01463 EUR, với sự thay đổi +2.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Euro

Bảng chuyển đổi ZMN sang EUR

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZMN
0.01EUR
2ZMN
0.02EUR
3ZMN
0.04EUR
4ZMN
0.05EUR
5ZMN
0.07EUR
6ZMN
0.08EUR
7ZMN
0.1EUR
8ZMN
0.11EUR
9ZMN
0.13EUR
10ZMN
0.14EUR
10,000ZMN
146.32EUR
50,000ZMN
731.6EUR
100,000ZMN
1,463.2EUR
500,000ZMN
7,316.04EUR
1,000,000ZMN
14,632.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZMN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1EUR
68.34ZMN
2EUR
136.68ZMN
3EUR
205.02ZMN
4EUR
273.37ZMN
5EUR
341.71ZMN
6EUR
410.05ZMN
7EUR
478.4ZMN
8EUR
546.74ZMN
9EUR
615.08ZMN
10EUR
683.42ZMN
100EUR
6,834.29ZMN
500EUR
34,171.47ZMN
1,000EUR
68,342.94ZMN
5,000EUR
341,714.72ZMN
10,000EUR
683,429.45ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang EUR và EUR sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZMN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.52 INR, 1 ZMN = Rp285.04 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.76
logo BTCBTC
0.004876
logo ETHETH
0.131
logo XRPXRP
193.79
logo USDTUSDT
585.91
logo BNBBNB
0.5396
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
586.7
logo SMARTSMART
132,255.38
logo DOGEDOGE
2,248.26
logo STETHSTETH
0.1309
logo TRXTRX
1,712.58
logo ADAADA
678.9
logo LINKLINK
25.86
logo WBTCWBTC
0.004878
logo USDEUSDE
586.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide