zkLink Thị trường hôm nay
zkLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00613. Với nguồn cung lưu hành là 397,972,222 ZKL, tổng vốn hóa thị trường của ZKL tính bằng GBP là £1,847,329.94. Trong 24h qua, giá của ZKL tính bằng GBP đã giảm £-0.0003161, biểu thị mức giảm -4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKL tính bằng GBP là £0.5807, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKL sang GBP là £0.00613 GBP, với sự thay đổi -4.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch zkLink
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ZKL/USDT Giao ngay | $0.008084 | -5.28% | 
The real-time trading price of ZKL/USDT Spot is $0.008084, with a 24-hour trading change of -5.28%, ZKL/USDT Spot is $0.008084 and -5.28%, and ZKL/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi zkLink sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ZKL sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ZKL | 0GBP | 
| 2ZKL | 0.01GBP | 
| 3ZKL | 0.01GBP | 
| 4ZKL | 0.02GBP | 
| 5ZKL | 0.03GBP | 
| 6ZKL | 0.03GBP | 
| 7ZKL | 0.04GBP | 
| 8ZKL | 0.04GBP | 
| 9ZKL | 0.05GBP | 
| 10ZKL | 0.06GBP | 
| 100,000ZKL | 613.02GBP | 
| 500,000ZKL | 3,065.14GBP | 
| 1,000,000ZKL | 6,130.29GBP | 
| 5,000,000ZKL | 30,651.45GBP | 
| 10,000,000ZKL | 61,302.91GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang ZKL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 163.12ZKL | 
| 2GBP | 326.24ZKL | 
| 3GBP | 489.37ZKL | 
| 4GBP | 652.49ZKL | 
| 5GBP | 815.62ZKL | 
| 6GBP | 978.74ZKL | 
| 7GBP | 1,141.87ZKL | 
| 8GBP | 1,304.99ZKL | 
| 9GBP | 1,468.11ZKL | 
| 10GBP | 1,631.24ZKL | 
| 100GBP | 16,312.43ZKL | 
| 500GBP | 81,562.19ZKL | 
| 1,000GBP | 163,124.38ZKL | 
| 5,000GBP | 815,621.93ZKL | 
| 10,000GBP | 1,631,243.87ZKL | 
Bảng chuyển đổi số tiền ZKL sang GBP và GBP sang ZKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZKL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ZKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkLink phổ biến
| zkLink | 1 ZKL | 
|---|---|
|  ZKL chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  ZKL chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  ZKL chuyển đổi sang INR | ₹0.72INR | 
|  ZKL chuyển đổi sang IDR | Rp134.31IDR | 
|  ZKL chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  ZKL chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  ZKL chuyển đổi sang THB | ฿0.26THB | 
| zkLink | 1 ZKL | 
|---|---|
|  ZKL chuyển đổi sang RUB | ₽0.65RUB | 
|  ZKL chuyển đổi sang BRL | R$0.04BRL | 
|  ZKL chuyển đổi sang AED | د.إ0.03AED | 
|  ZKL chuyển đổi sang TRY | ₺0.34TRY | 
|  ZKL chuyển đổi sang CNY | ¥0.06CNY | 
|  ZKL chuyển đổi sang JPY | ¥1.23JPY | 
|  ZKL chuyển đổi sang HKD | $0.06HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKL = $0.01 USD, 1 ZKL = €0.01 EUR, 1 ZKL = ₹0.72 INR, 1 ZKL = Rp134.31 IDR, 1 ZKL = $0.01 CAD, 1 ZKL = £0.01 GBP, 1 ZKL = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.27 | 
|  BTC | 0.006098 | 
|  ETH | 0.1737 | 
|  USDT | 660.4 | 
|  BNB | 0.6062 | 
|  XRP | 266.04 | 
|  SOL | 3.52 | 
|  USDC | 660.39 | 
|  SMART | 150,495.13 | 
|  STETH | 0.1741 | 
|  TRX | 2,261.31 | 
|  DOGE | 3,603.42 | 
|  ADA | 1,075.62 | 
|  WBTC | 0.006107 | 
|  HYPE | 13.99 | 
|  LINK | 38.42 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkLink (ZKL) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ZKL của bạn
Nhập số lượng ZKL của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkLink hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkLink sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkLink sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkLink sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkLink (ZKL)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ZKL sang GBP:Chuyển đổi zkLink (ZKL) sang Bảng Anh (GBP)
ZKL sang GBP:Chuyển đổi zkLink (ZKL) sang Bảng Anh (GBP)