zkHiveZKHIVE sang INR:Chuyển đổi zkHive (ZKHIVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZKHIVE/INR: 1 ZKHIVE ≈ ₹0.1286 INR

Lần cập nhật mới nhất:

zkHive Thị trường hôm nay

zkHive đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKHIVE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1286. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZKHIVE, tổng vốn hóa thị trường của ZKHIVE tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZKHIVE tính bằng INR đã giảm ₹-0.001677, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKHIVE tính bằng INR là ₹40.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05909.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKHIVE sang INR

0.1286-1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKHIVE sang INR là ₹0.1286 INR, với sự thay đổi -1.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKHIVE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKHIVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch zkHive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKHIVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKHIVE/-- Spot is -- and --, and ZKHIVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi zkHive sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZKHIVE sang INR

logo zkHiveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKHIVE
0.12INR
2ZKHIVE
0.25INR
3ZKHIVE
0.38INR
4ZKHIVE
0.51INR
5ZKHIVE
0.64INR
6ZKHIVE
0.77INR
7ZKHIVE
0.9INR
8ZKHIVE
1.02INR
9ZKHIVE
1.15INR
10ZKHIVE
1.28INR
1,000ZKHIVE
128.69INR
5,000ZKHIVE
643.49INR
10,000ZKHIVE
1,286.99INR
50,000ZKHIVE
6,434.95INR
100,000ZKHIVE
12,869.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKHIVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkHive
1INR
7.77ZKHIVE
2INR
15.54ZKHIVE
3INR
23.31ZKHIVE
4INR
31.08ZKHIVE
5INR
38.85ZKHIVE
6INR
46.62ZKHIVE
7INR
54.39ZKHIVE
8INR
62.16ZKHIVE
9INR
69.93ZKHIVE
10INR
77.7ZKHIVE
100INR
777ZKHIVE
500INR
3,885.02ZKHIVE
1,000INR
7,770.05ZKHIVE
5,000INR
38,850.28ZKHIVE
10,000INR
77,700.57ZKHIVE

Bảng chuyển đổi số tiền ZKHIVE sang INR và INR sang ZKHIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKHIVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZKHIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkHive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKHIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKHIVE = $0 USD, 1 ZKHIVE = €0 EUR, 1 ZKHIVE = ₹0.13 INR, 1 ZKHIVE = Rp24.06 IDR, 1 ZKHIVE = $0 CAD, 1 ZKHIVE = £0 GBP, 1 ZKHIVE = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3428
logo BTCBTC
0.00004614
logo ETHETH
0.001267
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004425
logo XRPXRP
1.98
logo SOLSOL
0.02496
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,329.1
logo DOGEDOGE
22.62
logo STETHSTETH
0.001277
logo TRXTRX
16.53
logo ADAADA
6.85
logo WBTCWBTC
0.00004616
logo LINKLINK
0.2532
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkHive (ZKHIVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkHive hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkHive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkHive sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkHive sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkHive sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide