zkGUNZKGUN sang EUR:Chuyển đổi zkGUN (ZKGUN) sang Euro (EUR)

ZKGUN/EUR: 1 ZKGUN ≈ €0.0005307 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkGUN Thị trường hôm nay

zkGUN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkGUN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005307. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKGUN, tổng vốn hóa thị trường của zkGUN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của zkGUN tính bằng EUR đã tăng €0.0000004295, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkGUN tính bằng EUR là €0.03776, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002355.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKGUN sang EUR

0.0005307+0.081%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKGUN sang EUR là €0.0005307 EUR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKGUN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKGUN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkGUN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKGUN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKGUN/-- Spot is $ and --, and ZKGUN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi zkGUN sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKGUN sang EUR

logo zkGUNSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKGUN
0EUR
2ZKGUN
0EUR
3ZKGUN
0EUR
4ZKGUN
0EUR
5ZKGUN
0EUR
6ZKGUN
0EUR
7ZKGUN
0EUR
8ZKGUN
0EUR
9ZKGUN
0EUR
10ZKGUN
0EUR
1,000,000ZKGUN
530.73EUR
5,000,000ZKGUN
2,653.65EUR
10,000,000ZKGUN
5,307.31EUR
50,000,000ZKGUN
26,536.56EUR
100,000,000ZKGUN
53,073.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKGUN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkGUN
1EUR
1,884.19ZKGUN
2EUR
3,768.38ZKGUN
3EUR
5,652.57ZKGUN
4EUR
7,536.77ZKGUN
5EUR
9,420.96ZKGUN
6EUR
11,305.15ZKGUN
7EUR
13,189.34ZKGUN
8EUR
15,073.54ZKGUN
9EUR
16,957.73ZKGUN
10EUR
18,841.92ZKGUN
100EUR
188,419.27ZKGUN
500EUR
942,096.38ZKGUN
1,000EUR
1,884,192.77ZKGUN
5,000EUR
9,420,963.89ZKGUN
10,000EUR
18,841,927.78ZKGUN

Bảng chuyển đổi số tiền ZKGUN sang EUR và EUR sang ZKGUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ZKGUN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKGUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkGUN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKGUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKGUN = $0 USD, 1 ZKGUN = €0 EUR, 1 ZKGUN = ₹0.05 INR, 1 ZKGUN = Rp10.06 IDR, 1 ZKGUN = $0 CAD, 1 ZKGUN = £0 GBP, 1 ZKGUN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.08
logo BTCBTC
0.004957
logo ETHETH
0.1308
logo XRPXRP
187.04
logo USDTUSDT
582.35
logo BNBBNB
0.6969
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
77,895.04
logo STETHSTETH
0.1322
logo ADAADA
603.76
logo DOGEDOGE
2,498.36
logo TRXTRX
1,647.63
logo HYPEHYPE
12.29
logo LINKLINK
26.58
logo WBTCWBTC
0.004962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkGUN (ZKGUN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKGUN của bạn

Nhập số lượng ZKGUN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkGUN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkGUN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkGUN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkGUN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkGUN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.