ZKFairZKF sang VND:Chuyển đổi ZKFair (ZKF) sang Việt Nam đồng (VND)

ZKF/VND: 1 ZKF ≈ ₫0.4931 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ZKFair Thị trường hôm nay

ZKFair đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.4931. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 ZKF, tổng vốn hóa thị trường của ZKF tính bằng VND là ₫129,432,950,559,588.59. Trong 24h qua, giá của ZKF tính bằng VND đã giảm ₫-0.3064, biểu thị mức giảm -38.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKF tính bằng VND là ₫839.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKF sang VND

0.4931-38.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKF sang VND là ₫0.4931 VND, với sự thay đổi -38.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKF/VND trong ngày qua.

Giao dịch ZKFair

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKF/-- Spot is -- and --, and ZKF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZKFair sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZKF sang VND

logo ZKFairSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZKF
0.49VND
2ZKF
0.98VND
3ZKF
1.47VND
4ZKF
1.97VND
5ZKF
2.46VND
6ZKF
2.95VND
7ZKF
3.45VND
8ZKF
3.94VND
9ZKF
4.43VND
10ZKF
4.93VND
1,000ZKF
493.15VND
5,000ZKF
2,465.78VND
10,000ZKF
4,931.57VND
50,000ZKF
24,657.88VND
100,000ZKF
49,315.76VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZKF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZKFair
1VND
2.02ZKF
2VND
4.05ZKF
3VND
6.08ZKF
4VND
8.11ZKF
5VND
10.13ZKF
6VND
12.16ZKF
7VND
14.19ZKF
8VND
16.22ZKF
9VND
18.24ZKF
10VND
20.27ZKF
100VND
202.77ZKF
500VND
1,013.87ZKF
1,000VND
2,027.74ZKF
5,000VND
10,138.74ZKF
10,000VND
20,277.48ZKF

Bảng chuyển đổi số tiền ZKF sang VND và VND sang ZKF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang ZKF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZKFair phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKF = $0 USD, 1 ZKF = €0 EUR, 1 ZKF = ₹0 INR, 1 ZKF = Rp0.31 IDR, 1 ZKF = $0 CAD, 1 ZKF = £0 GBP, 1 ZKF = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001742
logo BTCBTC
0.000000203
logo ETHETH
0.000006145
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008671
logo BNBBNB
0.00002086
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001411
logo SMARTSMART
5.75
logo TRXTRX
0.06467
logo STETHSTETH
0.000006134
logo DOGEDOGE
0.1203
logo ADAADA
0.03989
logo WBTCWBTC
0.0000002027
logo HYPEHYPE
0.0005095
logo BCHBCH
0.0000378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZKFair (ZKF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZKF của bạn

Nhập số lượng ZKF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKFair hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKFair.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKFair sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZKFair sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKFair sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKFair sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZKFair sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide