ZinZIN sang IDR:Chuyển đổi Zin (ZIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZIN/IDR: 1 ZIN ≈ Rp20.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zin Thị trường hôm nay

Zin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZIN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp20.56. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZIN, tổng vốn hóa thị trường của ZIN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZIN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2014, biểu thị mức giảm -0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIN tính bằng IDR là Rp3,961.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.7129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIN sang IDR

Rp20.56-0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIN sang IDR là Rp20.56 IDR, với sự thay đổi -0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZIN/-- Spot is -- and --, and ZIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Zin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZIN sang IDR

logo ZinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZIN
20.56IDR
2ZIN
41.13IDR
3ZIN
61.7IDR
4ZIN
82.27IDR
5ZIN
102.84IDR
6ZIN
123.41IDR
7ZIN
143.97IDR
8ZIN
164.54IDR
9ZIN
185.11IDR
10ZIN
205.68IDR
100ZIN
2,056.85IDR
500ZIN
10,284.25IDR
1,000ZIN
20,568.5IDR
5,000ZIN
102,842.5IDR
10,000ZIN
205,685IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zin
1IDR
0.04861ZIN
2IDR
0.09723ZIN
3IDR
0.1458ZIN
4IDR
0.1944ZIN
5IDR
0.243ZIN
6IDR
0.2917ZIN
7IDR
0.3403ZIN
8IDR
0.3889ZIN
9IDR
0.4375ZIN
10IDR
0.4861ZIN
10,000IDR
486.18ZIN
50,000IDR
2,430.9ZIN
100,000IDR
4,861.8ZIN
500,000IDR
24,309.01ZIN
1,000,000IDR
48,618.03ZIN

Bảng chuyển đổi số tiền ZIN sang IDR và IDR sang ZIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ZIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIN = $0 USD, 1 ZIN = €0 EUR, 1 ZIN = ₹0.11 INR, 1 ZIN = Rp20.57 IDR, 1 ZIN = $0 CAD, 1 ZIN = £0 GBP, 1 ZIN = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002674
logo BTCBTC
0.0000002932
logo ETHETH
0.000009035
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01339
logo BNBBNB
0.00003157
logo SOLSOL
0.0001905
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
9.22
logo STETHSTETH
0.000009042
logo TRXTRX
0.1042
logo DOGEDOGE
0.1826
logo ADAADA
0.05622
logo WBTCWBTC
0.0000002936
logo HYPEHYPE
0.0007435
logo LINKLINK
0.002023

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zin (ZIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZIN của bạn

Nhập số lượng ZIN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide