Zero1 Labs Thị trường hôm nay
Zero1 Labs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zero1 Labs chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0267. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,559,759.78 DEAI, tổng vốn hóa thị trường của Zero1 Labs tính bằng EUR là €2,249,962.73. Trong 24h qua, giá của Zero1 Labs tính bằng EUR đã tăng €0.003262, biểu thị mức tăng +14.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero1 Labs tính bằng EUR là €0.9498, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEAI sang EUR là €0.0267 EUR, với sự thay đổi +14.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zero1 Labs
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  DEAI/USDT Giao ngay | $0.03041 | +14.15% | 
The real-time trading price of DEAI/USDT Spot is $0.03041, with a 24-hour trading change of +14.15%, DEAI/USDT Spot is $0.03041 and +14.15%, and DEAI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Zero1 Labs sang Euro
Bảng chuyển đổi DEAI sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1DEAI | 0.02EUR | 
| 2DEAI | 0.05EUR | 
| 3DEAI | 0.08EUR | 
| 4DEAI | 0.1EUR | 
| 5DEAI | 0.13EUR | 
| 6DEAI | 0.16EUR | 
| 7DEAI | 0.18EUR | 
| 8DEAI | 0.21EUR | 
| 9DEAI | 0.24EUR | 
| 10DEAI | 0.26EUR | 
| 10,000DEAI | 267.16EUR | 
| 50,000DEAI | 1,335.83EUR | 
| 100,000DEAI | 2,671.66EUR | 
| 500,000DEAI | 13,358.34EUR | 
| 1,000,000DEAI | 26,716.69EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang DEAI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 37.42DEAI | 
| 2EUR | 74.85DEAI | 
| 3EUR | 112.28DEAI | 
| 4EUR | 149.71DEAI | 
| 5EUR | 187.14DEAI | 
| 6EUR | 224.57DEAI | 
| 7EUR | 262DEAI | 
| 8EUR | 299.43DEAI | 
| 9EUR | 336.86DEAI | 
| 10EUR | 374.29DEAI | 
| 100EUR | 3,742.97DEAI | 
| 500EUR | 18,714.89DEAI | 
| 1,000EUR | 37,429.78DEAI | 
| 5,000EUR | 187,148.93DEAI | 
| 10,000EUR | 374,297.86DEAI | 
Bảng chuyển đổi số tiền DEAI sang EUR và EUR sang DEAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DEAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DEAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero1 Labs phổ biến
| Zero1 Labs | 1 DEAI | 
|---|---|
|  DEAI chuyển đổi sang USD | $0.03USD | 
|  DEAI chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  DEAI chuyển đổi sang INR | ₹2.74INR | 
|  DEAI chuyển đổi sang IDR | Rp514.89IDR | 
|  DEAI chuyển đổi sang CAD | $0.04CAD | 
|  DEAI chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  DEAI chuyển đổi sang THB | ฿1THB | 
| Zero1 Labs | 1 DEAI | 
|---|---|
|  DEAI chuyển đổi sang RUB | ₽2.48RUB | 
|  DEAI chuyển đổi sang BRL | R$0.17BRL | 
|  DEAI chuyển đổi sang AED | د.إ0.11AED | 
|  DEAI chuyển đổi sang TRY | ₺1.3TRY | 
|  DEAI chuyển đổi sang CNY | ¥0.22CNY | 
|  DEAI chuyển đổi sang JPY | ¥4.76JPY | 
|  DEAI chuyển đổi sang HKD | $0.24HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEAI = $0.03 USD, 1 DEAI = €0.03 EUR, 1 DEAI = ₹2.74 INR, 1 DEAI = Rp514.89 IDR, 1 DEAI = $0.04 CAD, 1 DEAI = £0.02 GBP, 1 DEAI = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.23 | 
|  BTC | 0.005252 | 
|  ETH | 0.15 | 
|  USDT | 579.32 | 
|  XRP | 227.6 | 
|  BNB | 0.5339 | 
|  SOL | 3.07 | 
|  USDC | 578.98 | 
|  SMART | 136,678.57 | 
|  STETH | 0.1502 | 
|  DOGE | 3,111.6 | 
|  TRX | 1,957.27 | 
|  ADA | 944.44 | 
|  WBTC | 0.005258 | 
|  LINK | 33.45 | 
|  HYPE | 13.25 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zero1 Labs (DEAI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DEAI của bạn
Nhập số lượng DEAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero1 Labs hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero1 Labs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero1 Labs sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero1 Labs sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero1 Labs sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero1 Labs sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero1 Labs sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero1 Labs (DEAI)

Phân Tích Sâu Về Dự Án GAEA: Liệu Mạng Lưới Đào Tạo AI Cảm Xúc Có Thể Trở Thành Viên Ngọc Ẩn Trong Lĩnh Vực DeAI?
Khi trí tuệ nhân tạo va chạm sâu sắc với blockchain, một dự án mang tên GAEA, với câu chuyện AI cảm xúc độc đáo của nó, đã âm thầm thay đổi bối cảnh cạnh tranh của AI phi tập trung bằng cách hoàn thành tổng số tài trợ 15 triệu đô la vào năm 2025.

Tầm nhìn AI ưu tiên quyền riêng tư của FLOCK thúc đẩy cú tăng giá kỷ lục 150%
Sau một mùa hè “lắc lư” của các đồng lớn, nhà giao dịch đã xoay vốn sang FLOCK — token DeAI ưu tiên quyền riêng tư trên Base — sau loạt niêm yết lớn liên tiếp.

DEAI: Lần đầu tiên của Zero1 Labs về Trí tuệ Nhân tạo phi tập trung
Zero1 Labs là người tiên phong của trí tuệ nhân tạo phi tập trung đầu tiên _DeAI_ eco_ dựa trên Proof of Stake.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 DEAI sang EUR:Chuyển đổi Zero1 Labs (DEAI) sang Euro (EUR)
DEAI sang EUR:Chuyển đổi Zero1 Labs (DEAI) sang Euro (EUR)