ZEEBUZBU sang INR:Chuyển đổi ZEEBU (ZBU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZBU/INR: 1 ZBU ≈ ₹96.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZEEBU Thị trường hôm nay

ZEEBU đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBU chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹96.44. Với nguồn cung lưu hành là 413,627,996.38 ZBU, tổng vốn hóa thị trường của ZBU tính bằng INR là ₹3,532,734,992,913.21. Trong 24h qua, giá của ZBU tính bằng INR đã giảm ₹-0.1739, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBU tính bằng INR là ₹584.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBU sang INR

96.44-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBU sang INR là ₹96.44 INR, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBU/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZEEBU

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZEEBUZBU/USDT
Giao ngay
$1.09
-0.18%

The real-time trading price of ZBU/USDT Spot is $1.09, with a 24-hour trading change of -0.18%, ZBU/USDT Spot is $1.09 and -0.18%, and ZBU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZEEBU sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZBU sang INR

logo ZEEBUSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZBU
96.53INR
2ZBU
193.06INR
3ZBU
289.59INR
4ZBU
386.12INR
5ZBU
482.65INR
6ZBU
579.18INR
7ZBU
675.71INR
8ZBU
772.24INR
9ZBU
868.77INR
10ZBU
965.3INR
100ZBU
9,653.01INR
500ZBU
48,265.09INR
1,000ZBU
96,530.18INR
5,000ZBU
482,650.91INR
10,000ZBU
965,301.82INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZBU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZEEBU
1INR
0.01035ZBU
2INR
0.02071ZBU
3INR
0.03107ZBU
4INR
0.04143ZBU
5INR
0.05179ZBU
6INR
0.06215ZBU
7INR
0.07251ZBU
8INR
0.08287ZBU
9INR
0.09323ZBU
10INR
0.1035ZBU
10,000INR
103.59ZBU
50,000INR
517.97ZBU
100,000INR
1,035.94ZBU
500,000INR
5,179.72ZBU
1,000,000INR
10,359.45ZBU

Bảng chuyển đổi số tiền ZBU sang INR và INR sang ZBU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZBU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZEEBU phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBU = $1.09 USD, 1 ZBU = €0.94 EUR, 1 ZBU = ₹96.44 INR, 1 ZBU = Rp18,205.78 IDR, 1 ZBU = $1.53 CAD, 1 ZBU = £0.83 GBP, 1 ZBU = ฿35.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5266
logo BTCBTC
0.00006154
logo ETHETH
0.001875
logo USDTUSDT
5.65
logo XRPXRP
2.66
logo BNBBNB
0.006264
logo SOLSOL
0.03976
logo USDCUSDC
5.64
logo TRXTRX
19.69
logo SMARTSMART
1,917.57
logo STETHSTETH
0.001874
logo DOGEDOGE
35.87
logo ADAADA
12.07
logo WBTCWBTC
0.00006174
logo HYPEHYPE
0.1442
logo BCHBCH
0.01129

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZEEBU (ZBU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZBU của bạn

Nhập số lượng ZBU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEEBU hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEEBU.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEEBU sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZEEBU sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEEBU sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEEBU sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZEEBU sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide