ZambesiGoldZGD sang RUB:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rúp Nga (RUB)

ZGD/RUB: 1 ZGD ≈ ₽3.07 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽3.07. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng RUB là ₽10,428,361,016.19. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng RUB đã giảm ₽-0.08009, biểu thị mức giảm -2.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng RUB là ₽202.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang RUB

3.07-2.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang RUB là ₽3.07 RUB, với sự thay đổi -2.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/RUB trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi ZGD sang RUB

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1ZGD
3.07RUB
2ZGD
6.15RUB
3ZGD
9.22RUB
4ZGD
12.3RUB
5ZGD
15.37RUB
6ZGD
18.45RUB
7ZGD
21.52RUB
8ZGD
24.6RUB
9ZGD
27.68RUB
10ZGD
30.75RUB
100ZGD
307.56RUB
500ZGD
1,537.83RUB
1,000ZGD
3,075.66RUB
5,000ZGD
15,378.3RUB
10,000ZGD
30,756.61RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang ZGD

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1RUB
0.3251ZGD
2RUB
0.6502ZGD
3RUB
0.9754ZGD
4RUB
1.3ZGD
5RUB
1.62ZGD
6RUB
1.95ZGD
7RUB
2.27ZGD
8RUB
2.6ZGD
9RUB
2.92ZGD
10RUB
3.25ZGD
1,000RUB
325.13ZGD
5,000RUB
1,625.66ZGD
10,000RUB
3,251.33ZGD
50,000RUB
16,256.66ZGD
100,000RUB
32,513.33ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang RUB và RUB sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.04 USD, 1 ZGD = €0.03 EUR, 1 ZGD = ₹3.35 INR, 1 ZGD = Rp624.97 IDR, 1 ZGD = $0.05 CAD, 1 ZGD = £0.03 GBP, 1 ZGD = ฿1.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3677
logo BTCBTC
0.00005598
logo ETHETH
0.001414
logo USDTUSDT
6.17
logo XRPXRP
2.19
logo BNBBNB
0.007292
logo SOLSOL
0.02992
logo USDCUSDC
6.18
logo SMARTSMART
976.76
logo STETHSTETH
0.001419
logo DOGEDOGE
28.76
logo TRXTRX
18.28
logo ADAADA
7.56
logo LINKLINK
0.2654
logo WBTCWBTC
0.00005596
logo USDEUSDE
6.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide