YumYUM sang GBP:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Bảng Anh (GBP)

YUM/GBP: 1 YUM ≈ £0.007739 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.007739. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng GBP đã tăng £0.0002844, biểu thị mức tăng +3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng GBP là £0.03866, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001917.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang GBP

£0.007739+3.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang GBP là £0.007739 GBP, với sự thay đổi +3.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is -- and --, and YUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi YUM sang GBP

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1YUM
0GBP
2YUM
0.01GBP
3YUM
0.02GBP
4YUM
0.03GBP
5YUM
0.03GBP
6YUM
0.04GBP
7YUM
0.05GBP
8YUM
0.06GBP
9YUM
0.06GBP
10YUM
0.07GBP
100,000YUM
773.93GBP
500,000YUM
3,869.65GBP
1,000,000YUM
7,739.3GBP
5,000,000YUM
38,696.54GBP
10,000,000YUM
77,393.08GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang YUM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1GBP
129.21YUM
2GBP
258.42YUM
3GBP
387.63YUM
4GBP
516.84YUM
5GBP
646.05YUM
6GBP
775.26YUM
7GBP
904.47YUM
8GBP
1,033.68YUM
9GBP
1,162.89YUM
10GBP
1,292.1YUM
100GBP
12,921.05YUM
500GBP
64,605.25YUM
1,000GBP
129,210.51YUM
5,000GBP
646,052.59YUM
10,000GBP
1,292,105.18YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang GBP và GBP sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 YUM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.9 INR, 1 YUM = Rp169.52 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0.01 GBP, 1 YUM = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
50.37
logo BTCBTC
0.005998
logo ETHETH
0.1705
logo USDTUSDT
658.2
logo XRPXRP
262.42
logo BNBBNB
0.6046
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
657.76
logo SMARTSMART
153,778.39
logo STETHSTETH
0.1706
logo DOGEDOGE
3,532.88
logo TRXTRX
2,220.51
logo ADAADA
1,079.93
logo WBTCWBTC
0.006001
logo LINKLINK
38
logo HYPEHYPE
14.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide