YearnFinanceYFI sang USD:Chuyển đổi YearnFinance (YFI) sang Đô la Mỹ (USD)

YFI/USD: 1 YFI ≈ $4,127.7 USD

Lần cập nhật mới nhất:

YearnFinance Thị trường hôm nay

YearnFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YearnFinance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $4,127.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,984.95 YFI, tổng vốn hóa thị trường của YearnFinance tính bằng USD là $140,279,678.9. Trong 24h qua, giá của YearnFinance tính bằng USD đã tăng $3.7, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YearnFinance tính bằng USD là $90,787, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $31.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFI sang USD

$4,127.7+0.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFI sang USD là $4,127.7 USD, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch YearnFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YearnFinanceYFI/USDT
Giao ngay
$4,133.9
+0.38%
logo YearnFinanceYFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,132.7
+0.44%

The real-time trading price of YFI/USDT Spot is $4,133.9, with a 24-hour trading change of +0.38%, YFI/USDT Spot is $4,133.9 and +0.38%, and YFI/USDT Perpetual is $4,132.7 and +0.44%.

Bảng chuyển đổi YearnFinance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YFI sang USD

logo YearnFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFI
4,127.7USD
2YFI
8,255.4USD
3YFI
12,383.1USD
4YFI
16,510.8USD
5YFI
20,638.5USD
6YFI
24,766.2USD
7YFI
28,893.9USD
8YFI
33,021.6USD
9YFI
37,149.3USD
10YFI
41,277USD
100YFI
412,770USD
500YFI
2,063,850USD
1,000YFI
4,127,700USD
5,000YFI
20,638,500USD
10,000YFI
41,277,000USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo YearnFinance
1USD
0.0002422YFI
2USD
0.0004845YFI
3USD
0.0007267YFI
4USD
0.000969YFI
5USD
0.001211YFI
6USD
0.001453YFI
7USD
0.001695YFI
8USD
0.001938YFI
9USD
0.00218YFI
10USD
0.002422YFI
1,000,000USD
242.26YFI
5,000,000USD
1,211.32YFI
10,000,000USD
2,422.65YFI
50,000,000USD
12,113.28YFI
100,000,000USD
24,226.56YFI

Bảng chuyển đổi số tiền YFI sang USD và USD sang YFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang YFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YearnFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFI = $4,127.7 USD, 1 YFI = €3,561.79 EUR, 1 YFI = ₹368,346.87 INR, 1 YFI = Rp68,814,341.71 IDR, 1 YFI = $5,801.48 CAD, 1 YFI = £3,123.02 GBP, 1 YFI = ฿133,042.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
46.94
logo BTCBTC
0.005471
logo ETHETH
0.1657
logo USDTUSDT
500.02
logo XRPXRP
226.86
logo BNBBNB
0.5577
logo SOLSOL
3.54
logo USDCUSDC
500.05
logo TRXTRX
1,783.29
logo STETHSTETH
0.1659
logo SMARTSMART
174,252.45
logo DOGEDOGE
3,271.39
logo ADAADA
1,150.74
logo WBTCWBTC
0.005484
logo BCHBCH
0.9379
logo HYPEHYPE
14.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YearnFinance (YFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YFI của bạn

Nhập số lượng YFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YearnFinance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YearnFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YearnFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YearnFinance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi YearnFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide