XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Forint Hungary (HUF) là Ft1,181.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng HUF là Ft24,704,530,004,088,514.56. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng HUF đã tăng Ft120.4, biểu thị mức tăng +11.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng HUF là Ft1,286.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.9466.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang HUF là Ft1,181.98 HUF, với sự thay đổi +11.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/HUF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.33 | +11.67% | |
![]() Giao ngay | $0.00002864 | +10.02% | |
![]() Giao ngay | $3.33 | +11.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.33 | +11.64% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.33, with a 24-hour trading change of +11.67%, XRP/USDT Spot is $3.33 and +11.67%, and XRP/USDT Perpetual is $3.33 and +11.64%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Forint Hungary
Bảng chuyển đổi XRP sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1,181.98HUF |
2XRP | 2,363.96HUF |
3XRP | 3,545.95HUF |
4XRP | 4,727.93HUF |
5XRP | 5,909.92HUF |
6XRP | 7,091.9HUF |
7XRP | 8,273.89HUF |
8XRP | 9,455.87HUF |
9XRP | 10,637.86HUF |
10XRP | 11,819.84HUF |
100XRP | 118,198.44HUF |
500XRP | 590,992.24HUF |
1,000XRP | 1,181,984.48HUF |
5,000XRP | 5,909,922.4HUF |
10,000XRP | 11,819,844.81HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.000846XRP |
2HUF | 0.001692XRP |
3HUF | 0.002538XRP |
4HUF | 0.003384XRP |
5HUF | 0.00423XRP |
6HUF | 0.005076XRP |
7HUF | 0.005922XRP |
8HUF | 0.006768XRP |
9HUF | 0.007614XRP |
10HUF | 0.00846XRP |
1,000,000HUF | 846.03XRP |
5,000,000HUF | 4,230.17XRP |
10,000,000HUF | 8,460.34XRP |
50,000,000HUF | 42,301.73XRP |
100,000,000HUF | 84,603.47XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang HUF và HUF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HUF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $3.35USD |
![]() | €3EUR |
![]() | ₹280.2INR |
![]() | Rp50,879.29IDR |
![]() | $4.55CAD |
![]() | £2.52GBP |
![]() | ฿110.62THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽309.94RUB |
![]() | R$18.24BRL |
![]() | د.إ12.32AED |
![]() | ₺114.48TRY |
![]() | ¥23.66CNY |
![]() | ¥482.98JPY |
![]() | $26.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.35 USD, 1 XRP = €3 EUR, 1 XRP = ₹280.2 INR, 1 XRP = Rp50,879.29 IDR, 1 XRP = $4.55 CAD, 1 XRP = £2.52 GBP, 1 XRP = ฿110.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
XLM chuyển đổi sang HUF
HYPE chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0837 |
![]() | 0.00001214 |
![]() | 0.000362 |
![]() | 0.423 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.001796 |
![]() | 0.008101 |
![]() | 1.41 |
![]() | 197.92 |
![]() | 0.0003624 |
![]() | 6.26 |
![]() | 4.2 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.00001214 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.03463 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Forint Hungary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Forint Hungary (HUF)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Forint Hungary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HUF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Forint Hungary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Forint Hungary (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Forint Hungary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Forint Hungary?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Forint Hungary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Forint Hungary (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple (XRP) Price Today: Key Insights and What Drives the Token Value
Discover today’s Ripple (XRP) price, key trends, and factors driving its token value in the crypto market.

What Is the XRP Airdrop? Exploring the Largest Token Distribution Plan of 2025 and How to Participate
The most anticipated XRP-related Airdrop in 2025 is undoubtedly the NIGHT Token distribution plan initiated by Midnight, a privacy network under Cardano.

XRP Price Prediction: XRP price to $4 next
Multiple institutions and analysts believe that the current XRP correction is actually a phase of accumulation for the next strong rebound, with a target price of $4 about to be reached.