XNF Thị trường hôm nay
XNF đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.4982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng THB là ฿9,985,940.69. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng THB đã tăng ฿0.0003435, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng THB là ฿301.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3627.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang THB là ฿0.4982 THB, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/THB trong ngày qua.
Giao dịch XNF
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of XNF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is -- and --, and XNF/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi XNF sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi XNF sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XNF | 0.49THB | 
| 2XNF | 0.99THB | 
| 3XNF | 1.49THB | 
| 4XNF | 1.99THB | 
| 5XNF | 2.49THB | 
| 6XNF | 2.98THB | 
| 7XNF | 3.48THB | 
| 8XNF | 3.98THB | 
| 9XNF | 4.48THB | 
| 10XNF | 4.98THB | 
| 1,000XNF | 498.26THB | 
| 5,000XNF | 2,491.31THB | 
| 10,000XNF | 4,982.63THB | 
| 50,000XNF | 24,913.19THB | 
| 100,000XNF | 49,826.39THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang XNF
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 2XNF | 
| 2THB | 4.01XNF | 
| 3THB | 6.02XNF | 
| 4THB | 8.02XNF | 
| 5THB | 10.03XNF | 
| 6THB | 12.04XNF | 
| 7THB | 14.04XNF | 
| 8THB | 16.05XNF | 
| 9THB | 18.06XNF | 
| 10THB | 20.06XNF | 
| 100THB | 200.69XNF | 
| 500THB | 1,003.48XNF | 
| 1,000THB | 2,006.96XNF | 
| 5,000THB | 10,034.84XNF | 
| 10,000THB | 20,069.68XNF | 
Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang THB và THB sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XNF sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XNF phổ biến
| XNF | 1 XNF | 
|---|---|
|  XNF chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  XNF chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  XNF chuyển đổi sang INR | ₹1.36INR | 
|  XNF chuyển đổi sang IDR | Rp256.1IDR | 
|  XNF chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  XNF chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  XNF chuyển đổi sang THB | ฿0.5THB | 
| XNF | 1 XNF | 
|---|---|
|  XNF chuyển đổi sang RUB | ₽1.23RUB | 
|  XNF chuyển đổi sang BRL | R$0.08BRL | 
|  XNF chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  XNF chuyển đổi sang TRY | ₺0.65TRY | 
|  XNF chuyển đổi sang CNY | ¥0.11CNY | 
|  XNF chuyển đổi sang JPY | ¥2.37JPY | 
|  XNF chuyển đổi sang HKD | $0.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.02 USD, 1 XNF = €0.01 EUR, 1 XNF = ₹1.36 INR, 1 XNF = Rp256.1 IDR, 1 XNF = $0.02 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.19 | 
|  BTC | 0.0001402 | 
|  ETH | 0.004007 | 
|  USDT | 15.43 | 
|  XRP | 6.15 | 
|  BNB | 0.01412 | 
|  SOL | 0.0825 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,633.09 | 
|  STETH | 0.004014 | 
|  DOGE | 83.06 | 
|  TRX | 52.16 | 
|  ADA | 25.18 | 
|  WBTC | 0.0001403 | 
|  LINK | 0.891 | 
|  HYPE | 0.3515 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng XNF của bạn
Nhập số lượng XNF của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XNF sang THB:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Baht Thái (THB)
XNF sang THB:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Baht Thái (THB)