xFUNDXFUND sang EUR:Chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Euro (EUR)

XFUND/EUR: 1 XFUND ≈ €87.52 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €87.52. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng EUR là €751,029.34. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng EUR đã giảm €-0.5318, biểu thị mức giảm -0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng EUR là €8,726.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €35.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang EUR

87.52-0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang EUR là €87.52 EUR, với sự thay đổi -0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFUND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XFUND/-- Spot is -- and --, and XFUND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Euro

Bảng chuyển đổi XFUND sang EUR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFUND
88.48EUR
2XFUND
176.97EUR
3XFUND
265.45EUR
4XFUND
353.94EUR
5XFUND
442.42EUR
6XFUND
530.91EUR
7XFUND
619.39EUR
8XFUND
707.88EUR
9XFUND
796.36EUR
10XFUND
884.85EUR
100XFUND
8,848.54EUR
500XFUND
44,242.7EUR
1,000XFUND
88,485.4EUR
5,000XFUND
442,427EUR
10,000XFUND
884,854EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFUND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1EUR
0.0113XFUND
2EUR
0.0226XFUND
3EUR
0.0339XFUND
4EUR
0.0452XFUND
5EUR
0.0565XFUND
6EUR
0.0678XFUND
7EUR
0.0791XFUND
8EUR
0.09041XFUND
9EUR
0.1017XFUND
10EUR
0.113XFUND
10,000EUR
113.01XFUND
50,000EUR
565.06XFUND
100,000EUR
1,130.12XFUND
500,000EUR
5,650.64XFUND
1,000,000EUR
11,301.29XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang EUR và EUR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFUND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $102.89 USD, 1 XFUND = €88.55 EUR, 1 XFUND = ₹9,132.37 INR, 1 XFUND = Rp1,719,251.57 IDR, 1 XFUND = $144.26 CAD, 1 XFUND = £78.16 GBP, 1 XFUND = ฿3,334.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
53.79
logo BTCBTC
0.006115
logo ETHETH
0.1853
logo USDTUSDT
581.49
logo XRPXRP
256.62
logo BNBBNB
0.6305
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
580.64
logo SMARTSMART
170,348.32
logo TRXTRX
1,977.03
logo STETHSTETH
0.1856
logo DOGEDOGE
3,641.2
logo ADAADA
1,155.04
logo WBTCWBTC
0.00613
logo HYPEHYPE
15.33
logo LINKLINK
41.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide