Wrapped FTNWFTN sang GBP:Chuyển đổi Wrapped FTN (WFTN) sang Bảng Anh (GBP)

WFTN/GBP: 1 WFTN ≈ £3.41 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped FTN Thị trường hôm nay

Wrapped FTN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped FTN chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £3.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WFTN, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped FTN tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Wrapped FTN tính bằng GBP đã tăng £0.00002631, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped FTN tính bằng GBP là £3.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFTN sang GBP

£3.41+0.00077%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFTN sang GBP là £3.41 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFTN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped FTN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFTN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WFTN/-- Spot is $ and --, and WFTN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped FTN sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi WFTN sang GBP

logo Wrapped FTNSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1WFTN
3.41GBP
2WFTN
6.83GBP
3WFTN
10.25GBP
4WFTN
13.66GBP
5WFTN
17.08GBP
6WFTN
20.5GBP
7WFTN
23.91GBP
8WFTN
27.33GBP
9WFTN
30.75GBP
10WFTN
34.17GBP
100WFTN
341.7GBP
500WFTN
1,708.52GBP
1,000WFTN
3,417.05GBP
5,000WFTN
17,085.25GBP
10,000WFTN
34,170.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang WFTN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped FTN
1GBP
0.2926WFTN
2GBP
0.5853WFTN
3GBP
0.8779WFTN
4GBP
1.17WFTN
5GBP
1.46WFTN
6GBP
1.75WFTN
7GBP
2.04WFTN
8GBP
2.34WFTN
9GBP
2.63WFTN
10GBP
2.92WFTN
1,000GBP
292.65WFTN
5,000GBP
1,463.25WFTN
10,000GBP
2,926.5WFTN
50,000GBP
14,632.5WFTN
100,000GBP
29,265WFTN

Bảng chuyển đổi số tiền WFTN sang GBP và GBP sang WFTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WFTN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang WFTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped FTN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFTN = $4.55 USD, 1 WFTN = €4.08 EUR, 1 WFTN = ₹380.12 INR, 1 WFTN = Rp69,022.3 IDR, 1 WFTN = $6.17 CAD, 1 WFTN = £3.42 GBP, 1 WFTN = ฿150.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.78
logo BTCBTC
0.005614
logo ETHETH
0.1576
logo XRPXRP
208.44
logo USDTUSDT
665.7
logo BNBBNB
0.8309
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
96,669.03
logo STETHSTETH
0.1571
logo DOGEDOGE
2,847.03
logo TRXTRX
1,964.47
logo ADAADA
830.14
logo HYPEHYPE
14.7
logo WBTCWBTC
0.005622
logo LINKLINK
30.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped FTN (WFTN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng WFTN của bạn

Nhập số lượng WFTN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FTN hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FTN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FTN sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FTN sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FTN sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.