WAXWAXP sang IDR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAXP/IDR: 1 WAXP ≈ Rp290.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp290.56. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng IDR là Rp16,876,591,033,258,683.08. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng IDR đã giảm Rp-2.13, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng IDR là Rp45,913.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp264.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR

Rp290.56-0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp290.56 IDR, với sự thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.01773
-0.83%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01776
-0.62%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.01773, with a 24-hour trading change of -0.83%, WAXP/USDT Spot is $0.01773 and -0.83%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.01776 and -0.62%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXP
290.56IDR
2WAXP
581.13IDR
3WAXP
871.69IDR
4WAXP
1,162.26IDR
5WAXP
1,452.83IDR
6WAXP
1,743.39IDR
7WAXP
2,033.96IDR
8WAXP
2,324.52IDR
9WAXP
2,615.09IDR
10WAXP
2,905.66IDR
100WAXP
29,056.62IDR
500WAXP
145,283.1IDR
1,000WAXP
290,566.2IDR
5,000WAXP
1,452,831.03IDR
10,000WAXP
2,905,662.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1IDR
0.003441WAXP
2IDR
0.006883WAXP
3IDR
0.01032WAXP
4IDR
0.01376WAXP
5IDR
0.0172WAXP
6IDR
0.02064WAXP
7IDR
0.02409WAXP
8IDR
0.02753WAXP
9IDR
0.03097WAXP
10IDR
0.03441WAXP
100,000IDR
344.15WAXP
500,000IDR
1,720.77WAXP
1,000,000IDR
3,441.55WAXP
5,000,000IDR
17,207.78WAXP
10,000,000IDR
34,415.56WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.01 EUR, 1 WAXP = ₹1.56 INR, 1 WAXP = Rp290.57 IDR, 1 WAXP = $0.02 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001783
logo BTCBTC
0.000000244
logo ETHETH
0.000006679
logo XRPXRP
0.01008
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002609
logo SOLSOL
0.0001316
logo USDCUSDC
0.03018
logo SMARTSMART
6.96
logo DOGEDOGE
0.1187
logo STETHSTETH
0.000006683
logo TRXTRX
0.08837
logo ADAADA
0.03549
logo WBTCWBTC
0.0000002441
logo LINKLINK
0.001353
logo USDEUSDE
0.03017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide