Waves Thị trường hôm nay
Waves đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,558.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng KRW là ₩207,540,511,642,156.68. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng KRW đã tăng ₩87.91, biểu thị mức tăng +5.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng KRW là ₩81,643, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩174.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang KRW là ₩1,558.27 KRW, với sự thay đổi +5.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVES/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.16 | +5.78% | |
![]() Giao ngay | $0.000009996 | +5.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.17 | +6.09% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of +5.78%, WAVES/USDT Spot is $1.16 and +5.78%, and WAVES/USDT Perpetual is $1.17 and +6.09%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi WAVES sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 1,558.27KRW |
2WAVES | 3,116.55KRW |
3WAVES | 4,674.82KRW |
4WAVES | 6,233.1KRW |
5WAVES | 7,791.37KRW |
6WAVES | 9,349.65KRW |
7WAVES | 10,907.93KRW |
8WAVES | 12,466.2KRW |
9WAVES | 14,024.48KRW |
10WAVES | 15,582.75KRW |
100WAVES | 155,827.59KRW |
500WAVES | 779,137.98KRW |
1,000WAVES | 1,558,275.96KRW |
5,000WAVES | 7,791,379.83KRW |
10,000WAVES | 15,582,759.66KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0006417WAVES |
2KRW | 0.001283WAVES |
3KRW | 0.001925WAVES |
4KRW | 0.002566WAVES |
5KRW | 0.003208WAVES |
6KRW | 0.00385WAVES |
7KRW | 0.004492WAVES |
8KRW | 0.005133WAVES |
9KRW | 0.005775WAVES |
10KRW | 0.006417WAVES |
1,000,000KRW | 641.73WAVES |
5,000,000KRW | 3,208.67WAVES |
10,000,000KRW | 6,417.34WAVES |
50,000,000KRW | 32,086.74WAVES |
100,000,000KRW | 64,173.48WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang KRW và KRW sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAVES sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1.17USD |
![]() | €1.05EUR |
![]() | ₹97.53INR |
![]() | Rp17,709.15IDR |
![]() | $1.58CAD |
![]() | £0.88GBP |
![]() | ฿38.5THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽107.88RUB |
![]() | R$6.35BRL |
![]() | د.إ4.29AED |
![]() | ₺39.85TRY |
![]() | ¥8.23CNY |
![]() | ¥168.11JPY |
![]() | $9.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1.17 USD, 1 WAVES = €1.05 EUR, 1 WAVES = ₹97.53 INR, 1 WAVES = Rp17,709.15 IDR, 1 WAVES = $1.58 CAD, 1 WAVES = £0.88 GBP, 1 WAVES = ฿38.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02214 |
![]() | 0.000003216 |
![]() | 0.00008891 |
![]() | 0.1143 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004657 |
![]() | 0.002068 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.28 |
![]() | 0.00008952 |
![]() | 1.54 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4609 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.008561 |
![]() | 0.01771 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Waves (WAVES) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)

WLD Coin: What Is Worldcoin and Why It’s Grabbing Global Attention
Discover WLD Coin, the vision behind Worldcoin, and why it’s making waves in the global crypto scene.

Malta Blockchain Summit: How Does the Island Nation Continue to Lead the Global Wave of Crypto Innovation?
Sunshine, waves, and blockchain code, Malta is quietly reshaping the global rules of cryptocurrency finance with open regulations and technological innovation.

Manta Network (MANTA) – What\'s so special about the ZK project invested by Binance Labs?
The zero-knowledge (ZK) space is heating up, and Manta Network (MANTA) is one of the most prominent names making waves in the crypto community.