VOXTOVXT sang INR:Chuyển đổi VOXTO (VXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VXT/INR: 1 VXT ≈ ₹2.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VOXTO Thị trường hôm nay

VOXTO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VXT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.64. Với nguồn cung lưu hành là 180,000,000 VXT, tổng vốn hóa thị trường của VXT tính bằng INR là ₹42,470,463,597.94. Trong 24h qua, giá của VXT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01678, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VXT tính bằng INR là ₹5.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9715.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VXT sang INR

2.64-0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VXT sang INR là ₹2.64 INR, với sự thay đổi -0.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VXT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VXT/INR trong ngày qua.

Giao dịch VOXTO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VOXTOVXT/USDT
Giao ngay
$0.02965
-0.56%

The real-time trading price of VXT/USDT Spot is $0.02965, with a 24-hour trading change of -0.56%, VXT/USDT Spot is $0.02965 and -0.56%, and VXT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VOXTO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VXT sang INR

logo VOXTOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VXT
2.64INR
2VXT
5.29INR
3VXT
7.93INR
4VXT
10.58INR
5VXT
13.22INR
6VXT
15.87INR
7VXT
18.52INR
8VXT
21.16INR
9VXT
23.81INR
10VXT
26.45INR
100VXT
264.58INR
500VXT
1,322.92INR
1,000VXT
2,645.85INR
5,000VXT
13,229.27INR
10,000VXT
26,458.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang VXT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VOXTO
1INR
0.3779VXT
2INR
0.7558VXT
3INR
1.13VXT
4INR
1.51VXT
5INR
1.88VXT
6INR
2.26VXT
7INR
2.64VXT
8INR
3.02VXT
9INR
3.4VXT
10INR
3.77VXT
1,000INR
377.94VXT
5,000INR
1,889.74VXT
10,000INR
3,779.49VXT
50,000INR
18,897.48VXT
100,000INR
37,794.96VXT

Bảng chuyển đổi số tiền VXT sang INR và INR sang VXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VXT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VOXTO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VXT = $0.03 USD, 1 VXT = €0.03 EUR, 1 VXT = ₹2.66 INR, 1 VXT = Rp495.85 IDR, 1 VXT = $0.04 CAD, 1 VXT = £0.02 GBP, 1 VXT = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5562
logo BTCBTC
0.00006358
logo ETHETH
0.0019
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.006485
logo SOLSOL
0.04035
logo USDCUSDC
5.6
logo TRXTRX
20.42
logo SMARTSMART
1,943.66
logo STETHSTETH
0.001898
logo DOGEDOGE
36.96
logo ADAADA
13.12
logo WBTCWBTC
0.00006379
logo BCHBCH
0.0103
logo LINKLINK
0.4326

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VOXTO (VXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VXT của bạn

Nhập số lượng VXT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOXTO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOXTO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOXTO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VOXTO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VOXTO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VOXTO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VOXTO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide