Versus-XVSX sang EUR:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Euro (EUR)

VSX/EUR: 1 VSX ≈ €0.008045 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008045. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng EUR là €282,269.15. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng EUR đã giảm €-0.0001441, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng EUR là €1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001912.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang EUR

0.008045-1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang EUR là €0.008045 EUR, với sự thay đổi -1.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.009446
-1.75%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.009446, with a 24-hour trading change of -1.75%, VSX/USDT Spot is $0.009446 and -1.75%, and VSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Euro

Bảng chuyển đổi VSX sang EUR

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VSX
0EUR
2VSX
0.01EUR
3VSX
0.02EUR
4VSX
0.03EUR
5VSX
0.04EUR
6VSX
0.04EUR
7VSX
0.05EUR
8VSX
0.06EUR
9VSX
0.07EUR
10VSX
0.08EUR
100,000VSX
804.58EUR
500,000VSX
4,022.91EUR
1,000,000VSX
8,045.83EUR
5,000,000VSX
40,229.15EUR
10,000,000VSX
80,458.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VSX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1EUR
124.28VSX
2EUR
248.57VSX
3EUR
372.86VSX
4EUR
497.15VSX
5EUR
621.43VSX
6EUR
745.72VSX
7EUR
870.01VSX
8EUR
994.3VSX
9EUR
1,118.59VSX
10EUR
1,242.87VSX
100EUR
12,428.79VSX
500EUR
62,143.97VSX
1,000EUR
124,287.95VSX
5,000EUR
621,439.79VSX
10,000EUR
1,242,879.59VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang EUR và EUR sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VSX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.84 INR, 1 VSX = Rp156.65 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.5
logo BTCBTC
0.004826
logo ETHETH
0.1318
logo USDTUSDT
586.98
logo XRPXRP
199.5
logo BNBBNB
0.5136
logo SOLSOL
2.59
logo USDCUSDC
587.6
logo SMARTSMART
137,093.44
logo STETHSTETH
0.1314
logo DOGEDOGE
2,364.31
logo TRXTRX
1,728.32
logo ADAADA
702.81
logo WBTCWBTC
0.004826
logo LINKLINK
26.81
logo USDEUSDE
587.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide