VeraOneVRO sang INR:Chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VRO/INR: 1 VRO ≈ ₹10,912.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VeraOne Thị trường hôm nay

VeraOne đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VRO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10,912.21. Với nguồn cung lưu hành là 369,615.04 VRO, tổng vốn hóa thị trường của VRO tính bằng INR là ₹358,407,629,139.83. Trong 24h qua, giá của VRO tính bằng INR đã giảm ₹-573.71, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRO tính bằng INR là ₹14,116.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3,692.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRO sang INR

10,912.21-5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRO sang INR là ₹10,912.21 INR, với sự thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch VeraOne

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VRO/-- Spot is -- and --, and VRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VeraOne sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VRO sang INR

logo VeraOneSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VRO
10,912.21INR
2VRO
21,824.43INR
3VRO
32,736.65INR
4VRO
43,648.86INR
5VRO
54,561.08INR
6VRO
65,473.3INR
7VRO
76,385.51INR
8VRO
87,297.73INR
9VRO
98,209.95INR
10VRO
109,122.16INR
100VRO
1,091,221.67INR
500VRO
5,456,108.38INR
1,000VRO
10,912,216.76INR
5,000VRO
54,561,083.8INR
10,000VRO
109,122,167.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang VRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VeraOne
1INR
0.00009164VRO
2INR
0.0001832VRO
3INR
0.0002749VRO
4INR
0.0003665VRO
5INR
0.0004582VRO
6INR
0.0005498VRO
7INR
0.0006414VRO
8INR
0.0007331VRO
9INR
0.0008247VRO
10INR
0.0009164VRO
10,000,000INR
916.4VRO
50,000,000INR
4,582.02VRO
100,000,000INR
9,164.04VRO
500,000,000INR
45,820.2VRO
1,000,000,000INR
91,640.4VRO

Bảng chuyển đổi số tiền VRO sang INR và INR sang VRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang VRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VeraOne phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRO = $122.8 USD, 1 VRO = €106.04 EUR, 1 VRO = ₹10,912.22 INR, 1 VRO = Rp2,032,773.31 IDR, 1 VRO = $171.83 CAD, 1 VRO = £92.12 GBP, 1 VRO = ฿4,005.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3522
logo BTCBTC
0.00004825
logo ETHETH
0.001403
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004618
logo XRPXRP
2.1
logo SOLSOL
0.02734
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,392.92
logo DOGEDOGE
24.24
logo STETHSTETH
0.001409
logo TRXTRX
17.01
logo ADAADA
7.31
logo WBTCWBTC
0.00004812
logo USDEUSDE
5.62
logo LINKLINK
0.2727

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VRO của bạn

Nhập số lượng VRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeraOne hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeraOne.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeraOne sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VeraOne sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VeraOne sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide