VeraOneVRO sang IDR:Chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VRO/IDR: 1 VRO ≈ Rp2,183,337.06 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VeraOne Thị trường hôm nay

VeraOne đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VRO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,183,337.06. Với nguồn cung lưu hành là 369,917.23 VRO, tổng vốn hóa thị trường của VRO tính bằng IDR là Rp13,404,644,251,822,938.53. Trong 24h qua, giá của VRO tính bằng IDR đã giảm Rp-30.24, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRO tính bằng IDR là Rp2,636,601.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp689,605.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRO sang IDR

Rp2,183,337.06-0.0014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRO sang IDR là Rp2,183,337.06 IDR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VeraOne

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VRO/-- Spot is -- and --, and VRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VeraOne sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VRO sang IDR

logo VeraOneSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VRO
2,183,337.06IDR
2VRO
4,366,674.12IDR
3VRO
6,550,011.18IDR
4VRO
8,733,348.24IDR
5VRO
10,916,685.3IDR
6VRO
13,100,022.36IDR
7VRO
15,283,359.42IDR
8VRO
17,466,696.48IDR
9VRO
19,650,033.54IDR
10VRO
21,833,370.6IDR
100VRO
218,333,706.01IDR
500VRO
1,091,668,530.07IDR
1,000VRO
2,183,337,060.15IDR
5,000VRO
10,916,685,300.75IDR
10,000VRO
21,833,370,601.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VeraOne
1IDR
0.000000458VRO
2IDR
0.000000916VRO
3IDR
0.000001374VRO
4IDR
0.000001832VRO
5IDR
0.00000229VRO
6IDR
0.000002748VRO
7IDR
0.000003206VRO
8IDR
0.000003664VRO
9IDR
0.000004122VRO
10IDR
0.00000458VRO
1,000,000,000IDR
458.01VRO
5,000,000,000IDR
2,290.07VRO
10,000,000,000IDR
4,580.14VRO
50,000,000,000IDR
22,900.72VRO
100,000,000,000IDR
45,801.44VRO

Bảng chuyển đổi số tiền VRO sang IDR và IDR sang VRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang VRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VeraOne phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRO = $130.57 USD, 1 VRO = €112.28 EUR, 1 VRO = ₹11,593.3 INR, 1 VRO = Rp2,167,071.99 IDR, 1 VRO = $182.13 CAD, 1 VRO = £97.43 GBP, 1 VRO = ฿4,243.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001865
logo BTCBTC
0.0000002475
logo ETHETH
0.000006963
logo USDTUSDT
0.03011
logo BNBBNB
0.00002431
logo XRPXRP
0.01075
logo SOLSOL
0.0001364
logo USDCUSDC
0.03013
logo SMARTSMART
7.14
logo DOGEDOGE
0.1235
logo STETHSTETH
0.000006977
logo TRXTRX
0.08975
logo ADAADA
0.03755
logo WBTCWBTC
0.0000002453
logo USDEUSDE
0.03012
logo LINKLINK
0.001407

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VRO của bạn

Nhập số lượng VRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeraOne hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeraOne.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeraOne sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VeraOne sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi VeraOne sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide